Kết quả Slavia Sofia vs Septemvri Sofia, 22h45 ngày 01/04
Kết quả Slavia Sofia vs Septemvri Sofia
Nhận định, Soi kèo Slavia Sofia vs Septemvri Sofia, 22h45 ngày 1/4
Đối đầu Slavia Sofia vs Septemvri Sofia
Phong độ Slavia Sofia gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202522:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.01O 2.25
0.89U 2.25
0.931
1.62X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Sofia vs Septemvri Sofia
-
Sân vận động: Stade Ovcha Kupel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 27
-
Slavia Sofia vs Septemvri Sofia: Diễn biến chính
-
17'Vladimir Nikolov0-0
-
36'0-1
nbsp;Xandro Schenk (Assist:Moi Parra)
-
42'Roberto Iliev Raychev (Assist:Vladimir Nikolov)
nbsp;
1-1 -
45'1-1Borislav Rupanov
-
50'Ertan Tombak1-1
-
61'1-1nbsp;Kubrat Onasci
nbsp;Valentine Ozornwafor -
62'1-2Quentin Seedorf(OW)
-
69'Ivan Minchev nbsp;
Emil Stoev nbsp;1-2 -
78'1-3
nbsp;Borislav Rupanov (Assist:Xandro Schenk)
-
80'Quentin Seedorf
nbsp;
2-3 -
83'Jordan Varela nbsp;
Quentin Seedorf nbsp;2-3 -
83'Vasil Kazaldzhiev nbsp;
Roberto Iliev Raychev nbsp;2-3 -
87'Victor Genev nbsp;
Mohamed Dosso nbsp;2-3 -
87'2-3nbsp;Alfons Amade
nbsp;Kleri Serber -
87'2-3nbsp;Bertrand Fourrier
nbsp;Borislav Rupanov -
89'2-3Alfons Amade
-
90'2-3nbsp;Mikhail Polendakov
nbsp;Moi Parra -
90'2-3Moi Parra
-
90'Ivan Minchev2-3
-
Slavia Sofia vs Septemvri Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Sofia4-1-4-112Nikolay Krastev22Quentin Seedorf5Veljko Jelenkovic6Martin Georgiev3Ertan Tombak27Emil Martinov14Roberto Iliev Raychev77Emil Stoev11Mohamed Dosso7Denislav Aleksandrov10Vladimir Nikolov11Borislav Rupanov16Kleri Serber33Galin Ivanov7Moi Parra6Victor Ochayi9Asen Chandarov27Georgi Varbanov4Martin Hristov2Valentine Ozornwafor26Xandro Schenk21Dimitar Sheytanov
- Đội hình dự bị
-
21Ivan Andonov4Victor Genev17Vasil Kazaldzhiev55Lyubomir Yordanov Kostov73Ivan Minchev66Ivaylo Naydenov8Aykut Ramadan20Jordan VarelaAlfons Amade 17Bertrand Fourrier 15Vladimir Ivanov 12Mitko Mitkov 19Martin Moran 8Valentin Nikolov 18Kubrat Onasci 13Mikhail Polendakov 5Hugo Vitinho 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zlatomir ZagorcicDimitar Vasev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Slavia Sofia vs Septemvri Sofia: Số liệu thống kê
-
Slavia SofiaSeptemvri Sofia
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 30 | 59 | H H H H T T |
3 | Arda | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 50 | T H H T T T |
4 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 29 | T B B T B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs