Kết quả Boyaca Chico vs Envigado FC, 08h00 ngày 06/05
Kết quả Boyaca Chico vs Envigado FC
Nhận định, Soi kèo Boyaca Chico vs Envigado 8h ngày 6/5: Vị khách khó chiều
Đối đầu Boyaca Chico vs Envigado FC
Phong độ Boyaca Chico gần đây
Phong độ Envigado FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.11O 2
0.99U 2
0.791
2.10X
2.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boyaca Chico vs Envigado FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 17
-
Boyaca Chico vs Envigado FC: Diễn biến chính
-
24'Delio Ramirez nbsp;
Vladimir Javier Hernandez nbsp;0-0 -
44'Jose Ampudia0-0
-
51'0-0Didier Palacios
-
53'Edgard Enrique Camargo0-0
-
61'John Sanchez nbsp;
Edgard Enrique Camargo nbsp;0-0 -
68'0-0Ruben Escobar Fernandez
-
69'0-0nbsp;Didier Dawson
nbsp;Carlos Torres -
70'0-0nbsp;Santiago Londono
nbsp;Bayron Garces -
72'0-0Emanuel Londono
-
82'Sebastian Colon nbsp;
Jairo Gabriel Molina nbsp;0-0 -
82'Wilmar Arango nbsp;
Kevin Andrey Londono Florez nbsp;0-0 -
85'0-0Edison Lopez
-
87'0-0nbsp;Johan Hinestroza
nbsp;Edison Lopez -
89'0-0Daniel Arcila
-
89'Elian Peralta0-0
-
90'Frank Lozano
nbsp;
1-0
-
Boyaca Chico vs Envigado FC: Đội hình chính và dự bị
-
Boyaca Chico4-1-4-123Emiliano Denis22Yael Lopez26Arlen Banguero4Elian Peralta17Jose Ampudia19Frank Lozano16Vladimir Javier Hernandez8Kevin Andrey Londono Florez28Edgard Enrique Camargo24Estefano Arango Gonzalez9Jairo Gabriel Molina11Bayron Garces80Carlos Torres26Daniel Arcila34Luis Diaz6Julian Palacio21Edison Lopez15Steven Cuervo28Jhon James Gamboa Valencia2Didier Palacios33Emanuel Londono12Ruben Escobar Fernandez
- Đội hình dự bị
-
6Andres Aedo20Wilmar Arango1Rogerio Caicedo29Sebastian Colon7Jhonier Negrete10Delio Ramirez77John SanchezJohn Deiby Araujo 70Didier Dawson 7Johan Hinestroza 14Santiago Londono 19Carlos Andres Ramirez Aguirre 29Nilzo Ramirez 16Andres Tovar 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario Humberto Garcia CaboaraAndres Felipe Orozco Vasquez
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Boyaca Chico vs Envigado FC: Số liệu thống kê
-
Boyaca ChicoEnvigado FC
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
377Số đường chuyền209
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 16 | 18 | 35 | H T B T H T |
2 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
3 | Deportes Tolima | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 33 | H B T H T T |
4 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H H T H H |
5 | Atletico Junior Barranquilla | 18 | 8 | 7 | 3 | 21 | 13 | 8 | 31 | H H T B H B |
6 | Independiente Santa Fe | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 30 | H B B H T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | T T H H B B |
8 | Deportiva Once Caldas | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | T H T B T H |
9 | Deportivo Pasto | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 26 | H B T B T B |
10 | Alianza Petrolera | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 26 | T T B H T T |
11 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 25 | H T T H H T |
12 | Deportivo Cali | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | H B T B H B |
13 | Atletico Bucaramanga | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 23 | T T H B B T |
14 | Fortaleza F.C | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | B T T H B T |
15 | Envigado FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T T B B B |
16 | Llaneros FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 8 | 7 | 10 | 26 | -16 | 17 | H H B B H T |
18 | Aguilas Doradas | 18 | 2 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H B H T |
19 | La Equidad | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 28 | -16 | 10 | T B T B B B |
20 | Union Magdalena | 17 | 0 | 8 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B H H H B B |
Title Play-offs