Kết quả Envigado FC vs Deportes Tolima, 02h00 ngày 21/04
Kết quả Envigado FC vs Deportes Tolima
Phong độ Envigado FC gần đây
Phong độ Deportes Tolima gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2
0.82U 2
0.981
4.60X
3.202
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Envigado FC vs Deportes Tolima
-
Sân vận động: Estadio Polideportivo Sur
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Colombia 2025 » vòng 15
-
Envigado FC vs Deportes Tolima: Diễn biến chính
-
7'Carlos Torres (Assist:Luis Diaz)
nbsp;
1-0 -
30'1-0Kevin Pérez Kraaijeveld
-
45'1-1
nbsp;Andres Arroyo (Assist:Kevin Pérez Kraaijeveld)
-
45'Luis Diaz1-1
-
50'Steven Cuervo1-1
-
51'Marlon Torres(OW)2-1
-
56'Johan Hinestroza2-1
-
64'Bayron Garces nbsp;
Santiago Londono nbsp;2-1 -
65'2-1nbsp;Ever Valencia
nbsp;Jersson Gonzalez -
65'2-1nbsp;Gonzalo Lencina
nbsp;Adrian Parra Osorio -
67'Didier Palacios2-1
-
78'Didier Dawson nbsp;
Carlos Torres nbsp;2-1 -
78'2-1nbsp;Jader Quinones
nbsp;Andres Arroyo -
78'Nilzo Ramirez nbsp;
Daniel Arcila nbsp;2-1 -
82'Fabian Camilo Mosquera Mercado(OW)3-1
-
83'3-1nbsp;Luis Mario Miranda Da Silva
nbsp;Kevin Pérez Kraaijeveld -
85'3-1Jader Quinones
-
86'Nilzo Ramirez3-1
-
90'Juan Catano nbsp;
Luis Diaz nbsp;3-1 -
90'Juan Quejada nbsp;
Emanuel Londono nbsp;3-1
-
Envigado FC vs Deportes Tolima: Đội hình chính và dự bị
-
Envigado FC4-2-3-112Ruben Escobar Fernandez33Emanuel Londono2Didier Palacios28Jhon James Gamboa Valencia15Steven Cuervo6Julian Palacio14Johan Hinestroza34Luis Diaz26Daniel Arcila80Carlos Torres19Santiago Londono24Adrian Parra Osorio7Jersson Gonzalez25Andres Arroyo18Kevin Pérez Kraaijeveld6Cristian Trujillo15Juan Pablo Nieto Salazar26Yhorman Hurtado17Marlon Torres19Fabian Camilo Mosquera Mercado33Samuel Velasquez1William Cuesta
- Đội hình dự bị
-
20Juan Catano7Didier Dawson11Bayron Garces21Edison Lopez37Juan Quejada16Nilzo Ramirez88Andres TovarCristian Camilo Arrieta Medina 71John Azcarate 12Gonzalo Lencina 11Luis Mario Miranda Da Silva 28Jhon Quinones 4Jader Quinones 42Ever Valencia 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andres Felipe Orozco VasquezJuan Cruz Real
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Envigado FC vs Deportes Tolima: Số liệu thống kê
-
Envigado FCDeportes Tolima
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
199Số đường chuyền372
-
nbsp;nbsp;
-
62%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 16 | 18 | 35 | H T B T H T |
2 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
3 | Deportes Tolima | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 33 | H B T H T T |
4 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H H T H H |
5 | Atletico Junior Barranquilla | 18 | 8 | 7 | 3 | 21 | 13 | 8 | 31 | H H T B H B |
6 | Independiente Santa Fe | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 30 | H B B H T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | T T H H B B |
8 | Deportiva Once Caldas | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | T H T B T H |
9 | Deportivo Pasto | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 26 | H B T B T B |
10 | Alianza Petrolera | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 26 | T T B H T T |
11 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 25 | H T T H H T |
12 | Deportivo Cali | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | H B T B H B |
13 | Atletico Bucaramanga | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 23 | T T H B B T |
14 | Fortaleza F.C | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | B T T H B T |
15 | Envigado FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T T B B B |
16 | Llaneros FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 8 | 7 | 10 | 26 | -16 | 17 | H H B B H T |
18 | Aguilas Doradas | 18 | 2 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H B H T |
19 | La Equidad | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 28 | -16 | 10 | T B T B B B |
20 | Union Magdalena | 17 | 0 | 8 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B H H H B B |
Title Play-offs