Kết quả Brondby IF vs Randers FC, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Brondby IF vs Randers FC
Nhận định, Soi kèo Brondby vs Randers, 21h00 ngày 21/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Brondby IF vs Randers FC
Phong độ Brondby IF gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 3
1.06U 3
0.801
1.67X
3.802
4.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brondby IF vs Randers FC
-
Sân vận động: Brondby Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 5
-
Brondby IF vs Randers FC: Diễn biến chính
-
4'0-1Sean Klaiber(OW)
-
9'0-1Mohamed Toure
-
14'Benjamin Tahirovic0-1
-
18'0-1Norman Campbell
-
36'Mathias Kvistgaarden
nbsp;
1-1 -
40'1-2
nbsp;Mathias Greve (Assist:Norman Campbell)
-
42'Yuito Suzuki1-2
-
45'Mathias Kvistgaarden
nbsp;
2-2 -
54'2-2nbsp;Musa Toure
nbsp;Mohamed Toure -
56'Noah Nartey nbsp;
Daniel Wass nbsp;2-2 -
59'Yuito Suzuki
nbsp;
3-2 -
61'3-3
nbsp;Nikolas Dyhr
-
64'3-3Norman Campbell
-
71'3-3nbsp;Sabil Hansen
nbsp;Nikolas Dyhr -
71'3-3nbsp;Frederik Lauenborg
nbsp;Simen Bolkan Nordli -
77'Mileta Rajovic nbsp;
Yuito Suzuki nbsp;3-3 -
85'Filip Bundgaard Kristensen nbsp;
Clement Bischoff nbsp;3-3 -
85'Marko Divkovic nbsp;
Sean Klaiber nbsp;3-3 -
88'3-3Paul Izzo
-
90'Noah Nartey3-3
-
90'Noah Nartey (Assist:Benjamin Tahirovic)
nbsp;
4-3 -
90'4-3nbsp;Oliver Jones
nbsp;Mathias Greve
-
Brondby IF vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị
-
Brondby IF3-4-2-11Patrick Pentz4Jacob Rasmussen5Rasmus Lauritsen2Sebastian Soaas Sebulonsen37Clement Bischoff8Benjamin Tahirovic10Daniel Wass31Sean Klaiber28Yuito Suzuki7Nicolai Vallys36Mathias Kvistgaarden10Norman Campbell7Mohamed Toure17Mathias Greve28Andre Ibsen Romer6John Bjorkengren9Simen Bolkan Nordli27Oliver Olsen3Daniel Hoegh4Wessel Dammers44Nikolas Dyhr1Paul Izzo
- Đội hình dự bị
-
32Frederik Alves Ibsen38Jacob Ambaek13Gavin Beavers11Filip Bundgaard Kristensen24Marko Divkovic42Mathias Jensen43Lukas Larsen35Noah Nartey17Mileta RajovicSabil Hansen 24Oliver Jones 5Frederik Lauenborg 14Elies Mahmoud 11Stephen Odey 90Laurits Pedersen 16Noah Shamoun 18Oskar Snorre 25Musa Toure 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesper SorensenRasmus Bertelsen
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Brondby IF vs Randers FC: Số liệu thống kê
-
Brondby IFRanders FC
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
615Số đường chuyền363
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 42 | B T B T T B |
2 | Viborg | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 8 | 6 | 40 | T T T H H H |
3 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 30 | T B T T T H |
4 | Lyngby | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 23 | B B H B H T |
5 | Aalborg | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 23 | B H H B B B |
6 | Vejle | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 21 | T H B H B T |
UEFA ECL offs
Relegation