Kết quả Paksi SE Honlapja vs Ferencvarosi TC, 00h30 ngày 11/05
Kết quả Paksi SE Honlapja vs Ferencvarosi TC
Đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ferencvarosi TC
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.91O 3
0.83U 3
0.911
3.60X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paksi SE Honlapja vs Ferencvarosi TC
-
Sân vận động: Fehervari uti Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 31
-
Paksi SE Honlapja vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính
-
5'Bence Otvos0-0
-
10'0-0Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
-
12'0-0Matheus Bonifacio Saldanha Marinho Goal Disallowed
-
27'Gergo Gyurkits (Assist:Szabolcs Mezei)
nbsp;
1-0 -
34'Martin Adam1-0
-
46'Barna Toth nbsp;
Martin Adam nbsp;1-0 -
55'Barna Toth1-0
-
56'1-0nbsp;Lenny Joseph
nbsp;Alex Toth -
56'1-0nbsp;Mohammed Abo Fani
nbsp;Kristoffer Zachariassen -
57'1-1
nbsp;Gabor Szalai (Assist:Mohammed Abo Fani)
-
60'Daniel Bode nbsp;
Norbert Konyves nbsp;1-1 -
64'Balint Vecsei1-1
-
72'1-2
nbsp;Lenny Joseph (Assist:Mohammed Abo Fani)
-
72'Gabor Vas nbsp;
Barna Toth nbsp;1-2 -
77'Kristof Hinora nbsp;
Szabolcs Mezei nbsp;1-2 -
77'Kevin Horvath nbsp;
Attila Osvath nbsp;1-2 -
78'1-2nbsp;Naby Deco Keita
nbsp;Matheus Bonifacio Saldanha Marinho -
86'Gabor Vas1-2
-
89'Kristof Hinora (Assist:Gergo Gyurkits)
nbsp;
2-2 -
90'2-2nbsp;Raul Bicalho
nbsp;Adama Trao -
90'2-3
nbsp;Lenny Joseph
-
90'2-3nbsp;Aleksandar Pesic
nbsp;Barnabas Varga
-
Paksi SE Honlapja vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị
-
Paksi SE Honlapja3-5-21Adam Kovacsik14Erik Silye2Akos Kinyik23Bence Otvos8Balazs Balogh26Szabolcs Mezei5Balint Vecsei18Gergo Gyurkits11Attila Osvath15Norbert Konyves7Martin Adam64Alex Toth11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho19Barnabas Varga25Cebrail Makreckis16Kristoffer Zachariassen80Habib Maiga20Adama Trao3Stefan Gartenmann27Ibrahima Cisse22Gabor Szalai90Denes Dibusz
- Đội hình dự bị
-
13Daniel Bode27Janos Galambos10Zsolt Haraszti28Kristof Hinora19Kevin Horvath25Peter Szappanos29Barna Toth17Roland Varga12Gabor VasMohammed Abo Fani 15Aleksandar Cirkovic 32David Grof 89Guilherme Henrique 37Lenny Joseph 75Norbert Kajan 54Tosin Kehinde 24Naby Deco Keita 5Isaac Pappoe 70Aleksandar Pesic 8Cristian Leonel Ramirez Zambrano 99Raul Bicalho 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert WaltnerDejan Stankovic
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Paksi SE Honlapja vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê
-
Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền480
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm89
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 20 | 9 | 4 | 64 | 31 | 33 | 69 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 20 | 6 | 7 | 58 | 38 | 20 | 66 | H T H T T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 | H B T B H H |
4 | Gyori ETO | 33 | 14 | 11 | 8 | 49 | 37 | 12 | 53 | T T T T H B |
5 | MTK Hungaria | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 | H B H T B B |
6 | Diosgyor VTK | 33 | 11 | 11 | 11 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 33 | 9 | 14 | 10 | 38 | 44 | -6 | 41 | H H B H H T |
8 | Nyiregyhaza | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 52 | -21 | 36 | B T H T H H |
9 | Debrecin VSC | 33 | 9 | 7 | 17 | 52 | 59 | -7 | 34 | T B H B H T |
10 | ZalaegerzsegTE | 33 | 7 | 13 | 13 | 35 | 42 | -7 | 34 | B H H H H H |
11 | Fehervar Videoton | 33 | 8 | 7 | 18 | 34 | 52 | -18 | 31 | H B B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 | H H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation