Kết quả Videoton Puskas Akademia vs Debrecin VSC, 19h30 ngày 10/05
Kết quả Videoton Puskas Akademia vs Debrecin VSC
Đối đầu Videoton Puskas Akademia vs Debrecin VSC
Phong độ Videoton Puskas Akademia gần đây
Phong độ Debrecin VSC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.75
0.85U 2.75
0.891
1.83X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Videoton Puskas Akademia vs Debrecin VSC
-
Sân vận động: Pancho Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 31
-
Videoton Puskas Akademia vs Debrecin VSC: Diễn biến chính
-
10'Jonathan Levi
nbsp;
1-0 -
15'1-0Brandon Domingues
-
18'Lamin Colley1-0
-
37'Zsolt Nagy (Assist:Mikael Soisalo)
nbsp;
2-0 -
45'2-0Tamas Szucs
-
46'2-0nbsp;Janos Ferenczi
nbsp;Botond Vajda -
46'2-0nbsp;Soma Szuhodovszki
nbsp;Tamas Szucs -
51'2-0Maximilian Hofmann
-
52'Laros Duarte2-0
-
66'2-0Mark Szecsi
-
66'2-0nbsp;Balazs Dzsudzsak
nbsp;Kristiyan Malinov -
75'Joel Fameyeh nbsp;
Lamin Colley nbsp;2-0 -
75'Bence Vekony nbsp;
Mikael Soisalo nbsp;2-0 -
75'Jakub Plsek nbsp;
Laros Duarte nbsp;2-0 -
75'2-0nbsp;Shedrach Kaye
nbsp;Maurides Roque Junior -
75'2-0nbsp;Dominik Kocsis
nbsp;Mark Szecsi -
77'Urho Nissila nbsp;
Zsolt Nagy nbsp;2-0 -
79'2-1
nbsp;Amos Youga (Assist:Balazs Dzsudzsak)
-
89'Jonathan Levi (Assist:Bence Vekony)
nbsp;
3-1 -
90'3-1Balazs Dzsudzsak
-
90'Kevin Mondovics (Assist:Joel Fameyeh)
nbsp;
4-1 -
90'Kevin Mondovics nbsp;
Jonathan Levi nbsp;4-1 -
90'4-2
nbsp;Shedrach Kaye (Assist:Janos Ferenczi)
-
90'Kevin Mondovics4-2
-
Videoton Puskas Akademia vs Debrecin VSC: Đội hình chính và dự bị
-
Videoton Puskas Akademia4-2-3-191Armin Pecsi66Akos Markgraf17Patrizio Stronati14Wojciech Golla23Quentin Maceiras21Georgiy Harutyunyan6Laros Duarte25Zsolt Nagy10Jonathan Levi20Mikael Soisalo9Lamin Colley33Kristiyan Malinov25Maurides Roque Junior99Brandon Domingues77Mark Szecsi20Amos Youga8Tamas Szucs22Botond Vajda27Gergo Kocsis26Adam Lang28Maximilian Hofmann57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
7Joel Fameyeh99Kerezsi Zalan Mark24Tamas Markek77Kevin Mondovics16Urho Nissila96Roland Orjan15Jakub Plsek88Bence Vekony55Viktor VitalyosDonat Barany 17Henrik Castegren 15Balazs Dzsudzsak 10Janos Ferenczi 11Shedrach Kaye 18Dominik Kocsis 21Donat Palfi 86Arandjel Stojkovic 30Levente Szondi 1Soma Szuhodovszki 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zsolt Hornyak
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Videoton Puskas Akademia vs Debrecin VSC: Số liệu thống kê
-
Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền442
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 20 | 9 | 4 | 64 | 31 | 33 | 69 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 20 | 6 | 7 | 58 | 38 | 20 | 66 | H T H T T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 | H B T B H H |
4 | Gyori ETO | 33 | 14 | 11 | 8 | 49 | 37 | 12 | 53 | T T T T H B |
5 | MTK Hungaria | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 | H B H T B B |
6 | Diosgyor VTK | 33 | 11 | 11 | 11 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 33 | 9 | 14 | 10 | 38 | 44 | -6 | 41 | H H B H H T |
8 | Nyiregyhaza | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 52 | -21 | 36 | B T H T H H |
9 | Debrecin VSC | 33 | 9 | 7 | 17 | 52 | 59 | -7 | 34 | T B H B H T |
10 | ZalaegerzsegTE | 33 | 7 | 13 | 13 | 35 | 42 | -7 | 34 | B H H H H H |
11 | Fehervar Videoton | 33 | 8 | 7 | 18 | 34 | 52 | -18 | 31 | H B B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 | H H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation