Kết quả ZalaegerzsegTE vs Ujpesti, 18h00 ngày 11/05

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 31

  • ZalaegerzsegTE vs Ujpesti: Diễn biến chính

  • 33'
    Bence Kiss
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Barnabas Bese
    nbsp;Damian Rasak
  • 46'
    Ladislav Almasi nbsp;
    Ipalibo Jack nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Milan Tucic
    nbsp;Krisztofer Horvath
  • 49'
    0-0
    Bence Gergenyi
  • 55'
    Balazs Bakti nbsp;
    Yohan Croizet nbsp;
    0-0
  • 58'
    0-0
    Matija Ljujic
  • 58'
    Bojan Sankovic
    0-0
  • 65'
    Abel Krajcsovics nbsp;
    Csanad-Vilmos Denes nbsp;
    0-0
  • 65'
    Anderson Esiti nbsp;
    Bojan Sankovic nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Márk Mucsányi
    nbsp;Giorgi Beridze
  • 67'
    0-0
    Tom Lacoux
  • 70'
    0-0
    nbsp;Balint Geiger
    nbsp;Tom Lacoux
  • 78'
    0-0
    Attila Fiola
  • 81'
    0-0
    Matija Ljujic
  • 82'
    0-0
    nbsp;Dominik Kaczvinszki
    nbsp;Bence Gergenyi
  • 85'
    Mate Sajban nbsp;
    Andras Csonka nbsp;
    0-0
  • 90'
    Anderson Esiti
    0-0
  • ZalaegerzsegTE vs Ujpesti: Đội hình chính và dự bị

  • ZalaegerzsegTE4-2-3-1
    1
    Bence Gundel-Takacs
    5
    Bence Varkonyi
    21
    Daniel Csoka
    41
    Stefanos Evangelou
    11
    Norbert Szendrei
    8
    Andras Csonka
    18
    Bojan Sankovic
    49
    Bence Kiss
    99
    Csanad-Vilmos Denes
    25
    Ipalibo Jack
    10
    Yohan Croizet
    9
    Fran Brodic
    14
    Giorgi Beridze
    88
    Matija Ljujic
    11
    Krisztofer Horvath
    18
    Tom Lacoux
    6
    Damian Rasak
    55
    Attila Fiola
    35
    Andre Duarte
    30
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    44
    Bence Gergenyi
    23
    David Banai
    Ujpesti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ladislav Almasi
    67Balazs Bakti
    89Vilmos Borsos
    24Marko Cubrilo
    13Anderson Esiti
    27Abel Krajcsovics
    23Sinan Medgyes
    22Ervin Nemeth
    17Vince Nyiri
    3Oleksandr Safronov
    9Mate Sajban
    Barnabas Bese 33
    Mark Dekei 8
    Balint Geiger 26
    Dominik Kaczvinszki 74
    Gabor Kiraly 82
    Márk Mucsányi 47
    Vincent Onovo 29
    Riccardo Piscitelli 93
    Krisztian Simon 7
    Matyas Tajti 10
    Milan Tucic 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Oenning
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • ZalaegerzsegTE vs Ujpesti: Số liệu thống kê

  • ZalaegerzsegTE
    Ujpesti
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 355
    Số đường chuyền
    503
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 32 19 9 4 62 30 32 66 T T T H T T
2 Videoton Puskas Akademia 32 19 6 7 54 35 19 63 B H T H T T
3 Paksi SE Honlapja 32 16 8 8 64 46 18 56 T H B T B H
4 Gyori ETO 32 14 11 7 48 35 13 53 T T T T T H
5 MTK Hungaria 32 13 7 12 52 44 8 46 B H B H T B
6 Diosgyor VTK 32 11 11 10 40 47 -7 44 T B H H B T
7 Ujpesti 32 8 14 10 35 43 -8 38 T H H B H H
8 Nyiregyhaza 32 9 8 15 31 52 -21 35 T B T H T H
9 ZalaegerzsegTE 32 7 12 13 35 42 -7 33 B B H H H H
10 Debrecin VSC 32 8 7 17 49 59 -10 31 B T B H B H
11 Fehervar Videoton 32 8 7 17 34 49 -15 31 B H B B B B
12 Kecskemeti TE 32 4 12 16 30 52 -22 24 B H H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation