Kết quả Lamia vs Volos NFC, 22h00 ngày 23/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 4

  • Lamia vs Volos NFC: Diễn biến chính

  • 23'
    Rafail Margaritis
    0-0
  • 31'
    Aaron Tshibola (Assist:Toshio Lake) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Daniel Sundgren (Assist:Hjortur Hermannsson)
  • 45'
    1-2
    Georgios Giannoutsos(OW)
  • 50'
    1-3
    goalnbsp;Lazaros Lamprou
  • 54'
    Nikolaos Gotzamanidis
    1-3
  • 72'
    1-3
    Joeri de Kamps
  • 76'
    VAJEBAH SAKOR
    1-3
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Lamia vs Volos NFC: Số liệu thống kê

  • Lamia
    Volos NFC
  • 0
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aris Thessaloniki 6 4 2 0 11 4 7 35 T T T H H T
2 Asteras Tripolis 6 3 0 3 8 11 -3 27 B T T T B B
3 Atromitos Athens 6 2 2 2 7 5 2 26 T B B H T H
4 OFI Crete 6 0 2 4 3 9 -6 20 B B B B H H