Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Olympiakos Piraeus, 23h00 ngày 06/01

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 17

  • Panaitolikos Agrinio vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính

  • 27'
    Facundo Perez
    0-0
  • 35'
    Daniel Lajud
    0-0
  • 45'
    0-0
    Ayoub El Kaabi
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Ayoub El Kaabi
  • 45'
    0-1
    Kristoffer Velde Penalty awarded
  • 51'
    Facundo Perez
    0-1
  • 70'
    0-2
    goalnbsp;Chiquinho (Assist:Rodinei Marcelo de Almeida)
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panaitolikos Agrinio vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê

  • Panaitolikos Agrinio
    Olympiakos Piraeus
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 304
    Số đường chuyền
    592
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aris Thessaloniki 6 4 2 0 11 4 7 35 T T T H H T
2 Asteras Tripolis 6 3 0 3 8 11 -3 27 B T T T B B
3 Atromitos Athens 6 2 2 2 7 5 2 26 T B B H T H
4 OFI Crete 6 0 2 4 3 9 -6 20 B B B B H H