Kết quả Panathinaikos vs PAOK Saloniki, 23h00 ngày 13/04
Kết quả Panathinaikos vs PAOK Saloniki
Đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.25X
3.102
2.87Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 3
-
Panathinaikos vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
-
14'Facundo Pellistri Rebollo0-0
-
21'Filip Mladenovic0-0
-
21'0-0Fedor Chalov
-
28'0-0Dimitrios Pelkas
-
33'Azzedine Ounahi (Assist:Karol Swiderski)
nbsp;
1-0 -
42'Azzedine Ounahi (Assist:Emmanouil Siopis)
nbsp;
2-0 -
50'Karol Swiderski (Assist:Georgios Vagiannidis)
nbsp;
3-0 -
78'3-1
nbsp;Giannis Konstantelias (Assist:Barcellos Freda Taison)
-
84'3-1Stefan Schwab
-
87'3-1Mbwana Samatta
-
90'3-1Magomed Ozdoev
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosPAOK Saloniki
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền457
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 35 | T T T H H T |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 27 | B T T T B B |
3 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 26 | T B B H T H |
4 | OFI Crete | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 20 | B B B B H H |