Kết quả FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda, 18h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 4

  • FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính

  • 14'
    Bagdat Kairov (Assist:Djordje Ivkovic) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
    Duman Narzildaev
  • 43'
    Darkhan Berdibek (Assist:Yerkebulan Seydakhmet) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Djordje Ivkovic
    2-0
  • 55'
    Idris Ibragimovich Umaev (Assist:Jairo Jean) goalnbsp;
    3-0
  • 65'
    Bagdat Kairov
    3-0
  • 75'
    Oralkhan Omirtayev (Assist:Idris Ibragimovich Umaev) goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Idris Ibragimovich Umaev
    4-0
  • 90'
    4-0
    Kuanysh Kalmuratov
  • 90'
    4-1
    goalnbsp;Aybar Zhaksylykov (Assist:Orken Makhan)
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FK Aktobe Lento vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê

  • FK Aktobe Lento
    Kaisar Kyzylorda
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Kazakhstan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Astana 12 8 3 1 23 10 13 27 T H B T T T
2 FC Kairat Almaty 12 8 2 2 26 10 16 26 T T T B B T
3 FK Aktobe Lento 12 8 1 3 20 10 10 25 T T T T B B
4 Tobol Kostanai 10 7 2 1 19 6 13 23 T B T T T T
5 Okzhetpes 11 6 2 3 17 14 3 20 H T T B T T
6 FK Yelimay Semey 11 5 2 4 13 9 4 17 T B B T H B
7 Ordabasy 10 4 3 3 12 10 2 15 T T T T B H
8 Kyzylzhar Petropavlovsk 11 3 4 4 13 15 -2 13 T B T H H B
9 Turan Turkistan 11 3 2 6 11 13 -2 11 B H T B B B
10 Kaisar Kyzylorda 12 2 5 5 11 21 -10 11 H B B T T H
11 FC Zhetysu Taldykorgan 11 1 6 4 7 15 -8 9 B H B H T H
12 Ulytau Zhezkazgan 11 2 2 7 6 17 -11 8 B B B B T T
13 Zhenis 11 0 7 4 7 12 -5 7 H B B H B H
14 FK Atyrau 13 1 1 11 9 32 -23 4 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation