Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils, 23h00 ngày 11/03
Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils
Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 2.75
1.01U 2.75
0.751
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.87O 1
0.89U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grobina vs BFC Daugavpils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Latvia 2025 » vòng 2
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính
-
41'0-1
nbsp;Mohamed Kone (Assist:Valerijs Lizunovs)
-
51'Vladislavs Lazarevs0-1
-
56'Devids Dobrecovs
nbsp;
1-1 -
64'Arwin Javad (Assist:Olgerts Rascevskis)
nbsp;
2-1 -
70'Krisjanis Rupeiks2-1
-
71'2-1Mohamed Kone
-
73'2-1Barthelemy Diedhiou
-
84'2-2
nbsp;Ceti Junior Tchibinda
-
88'Arwin Javad (Assist:Pie-Luxton Bekili)
nbsp;
3-2
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê
-
GrobinaBFC Daugavpils
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T H T |
2 | Riga FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 10 | 17 | 24 | H T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T T T T B B |
4 | BFC Daugavpils | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T T H B B |
5 | Jelgava | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B H T T H |
6 | FK Liepaja | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 23 | -1 | 15 | B T B H T H |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B H B B B |
8 | Super Nova | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | H H B H B T |
9 | Grobina | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | H B B B B T |
10 | Tukums-2000 | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B H H |