Kết quả Yokohama FC vs FC Tokyo, 12h00 ngày 15/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Yokohama FC vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 40'
    Akinori Ichikawa
    0-0
  • 61'
    0-1
    goalnbsp;Kousuke Shirai (Assist:Kota Tawaratsumida)
  • 67'
    0-1
    nbsp;Keita Yamashita
    nbsp;Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
  • 69'
    Kaili Shimbo nbsp;
    Towa Yamane nbsp;
    0-1
  • 69'
    Mizuki Arai nbsp;
    Joao Queiroz nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Soma Anzai
    nbsp;Kousuke Shirai
  • 75'
    0-1
    nbsp;Tsuyoshi Ogashiwa
    nbsp;Teruhito Nakagawa
  • 75'
    0-1
    nbsp;Kein Sato
    nbsp;Kota Tawaratsumida
  • 79'
    Sho Ito nbsp;
    Musashi Suzuki nbsp;
    0-1
  • 79'
    Yuri Lima Lara nbsp;
    Hinata Ogura nbsp;
    0-1
  • 87'
    Michel nbsp;
    Yoshiaki Komai nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Henrique Trevisan
    nbsp;Masato Morishige
  • Yokohama FC vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    5
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    30
    Kosuke Yamazaki
    8
    Towa Yamane
    34
    Hinata Ogura
    6
    Yoshiaki Komai
    3
    Junya Suzuki
    10
    Joao Queiroz
    7
    Musashi Suzuki
    9
    Solomon Sakuragawa
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    39
    Teruhito Nakagawa
    33
    Kota Tawaratsumida
    99
    Kousuke Shirai
    37
    Koizumi Kei
    8
    Takahiro Kou
    5
    Yuto Nagatomo
    32
    Kanta Doi
    3
    Masato Morishige
    30
    Teppei Oka
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Kaili Shimbo
    17Mizuki Arai
    4Yuri Lima Lara
    15Sho Ito
    23Michel
    1Phelipe Megiolaro Alves
    16Makito Ito
    20Toma Murata
    13Keijiro Ogawa
    Keita Yamashita 14
    Soma Anzai 7
    Kein Sato 16
    Tsuyoshi Ogashiwa 11
    Henrique Trevisan 44
    Go Hatano 13
    Everton Galdino Moreira 98
    Kyota Tokiwa 27
    Leon Nozawa 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    FC Tokyo
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    465
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation