Kết quả Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovan Liberec U19, 16h30 ngày 10/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 25

  • Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovan Liberec U19: Diễn biến chính

  • 15'
    Jan Zika goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    1-0
    Kaspar V.
  • 45'
    Sebastian Zrun
    1-0
  • 55'
    Martin Zeman goalnbsp;
    2-0
  • 70'
    2-1
    goalnbsp;Adam Dobes
  • 71'
    Vladimir Charvat goalnbsp;
    3-1
  • 72'
    Jan Zika goalnbsp;
    4-1
  • 85'
    Vladimir Charvat goalnbsp;
    5-1
  • 88'
    5-2
    goalnbsp;Jan Prinda
  • 89'
    Jan Nemecek goalnbsp;
    6-2
  • 90'
    Andre Thomas Sivok goalnbsp;
    7-2
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slovan Liberec U19: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice U19
    Slovan Liberec U19
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 26 19 5 2 82 25 57 62 T T T H T T
2 Sparta Praha U19 26 15 7 4 55 29 26 52 T T B T T H
3 Sigma Olomouc U19 26 15 7 4 47 28 19 52 H B T B T H
4 Dukla Praha U19 26 15 6 5 62 35 27 51 T H B T T H
5 Tescoma Zlin U19 26 15 3 8 52 37 15 48 B T T B B H
6 Slavia Praha U19 26 12 5 9 50 47 3 41 H T H T B H
7 Viktoria Plzen U19 26 10 7 9 47 41 6 37 T H T H B T
8 Slovan Liberec U19 26 9 6 11 44 58 -14 33 T T B B B H
9 Dynamo Ceske Budejovice U19 26 8 6 12 56 59 -3 30 T B H T T T
10 Pardubice U19 26 7 8 11 40 46 -6 29 B T T B H B
11 Mlada Boleslav U19 26 7 6 13 47 60 -13 27 B H H T B T
12 Slovacko U19 26 6 9 11 32 45 -13 27 H B B T B B
13 Brno U19 26 7 5 14 38 59 -21 26 B T T B T H
14 Vysocina Jihlava U19 26 7 5 14 33 56 -23 26 B B T B H H
15 Opava U19 26 4 6 16 33 53 -20 18 H B B T B B
16 Jablonec U19 26 3 7 16 24 64 -40 16 H B B B B B