Kết quả Pardubice U19 vs Brno U19, 16h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 20

  • Pardubice U19 vs Brno U19: Diễn biến chính

  • 30'
    Matej Kvacek goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Maca O.
    1-0
  • 45'
    Martin Reil
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Marek Soucek
  • 46'
    Robert Lorenc
    1-1
  • 57'
    Diego Zarate goalnbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    Martin Hlozanek
  • 77'
    2-1
    Filip Krejci
  • 81'
    2-1
    Filip Hajnovic
  • 82'
    2-1
    Mikulas Luzny
  • 88'
    Patak V.
    2-1
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice U19 vs Brno U19: Số liệu thống kê

  • Pardubice U19
    Brno U19
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 22 16 4 2 65 20 45 52 B T T H T T
2 Sigma Olomouc U19 23 14 6 3 43 23 20 48 T T H H B T
3 Tescoma Zlin U19 23 15 2 6 49 30 19 47 B T T B T T
4 Sparta Praha U19 23 13 6 4 49 26 23 45 B T T T T B
5 Dukla Praha U19 23 13 5 5 54 30 24 44 T T T T H B
6 Slavia Praha U19 23 11 4 8 41 37 4 37 B T H H T H
7 Slovan Liberec U19 23 9 5 9 40 43 -3 32 B B T T T B
8 Viktoria Plzen U19 22 8 6 8 38 34 4 30 T B B B T H
9 Pardubice U19 23 7 7 9 40 43 -3 28 T B T B T T
10 Slovacko U19 23 5 9 9 29 38 -9 24 B B B H B B
11 Vysocina Jihlava U19 23 7 3 13 30 51 -21 24 T B T B B T
12 Brno U19 23 6 4 13 31 54 -23 22 B H B B T T
13 Dynamo Ceske Budejovice U19 23 5 6 12 44 57 -13 21 B T B T B H
14 Mlada Boleslav U19 23 5 6 12 41 56 -15 21 B H B B H H
15 Jablonec U19 23 3 7 13 20 55 -35 16 T T B H B B
16 Opava U19 23 3 6 14 28 45 -17 15 B T B H B B