Kết quả Tescoma Zlin U19 vs Dukla Praha U19, 19h00 ngày 09/11

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 14

  • Tescoma Zlin U19 vs Dukla Praha U19: Diễn biến chính

  • 8'
    Martin Tesar goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Betik R. goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    Jakub Neveril
    2-0
  • 41'
    2-1
    goalnbsp;Filip Sladovnik
  • 47'
    Jakub Neveril
    2-1
  • 55'
    2-2
    goalnbsp;Filip Sladovnik
  • 57'
    2-2
    David Leidl
  • 62'
    Richard Hvozdensky
    2-2
  • 69'
    2-2
    Filip Skalnik
  • 89'
    Adam Dobes
    2-2
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Filip Svojsik
  • 90'
    2-3
    Filip Svojsik
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Tescoma Zlin U19 vs Dukla Praha U19: Số liệu thống kê

  • Tescoma Zlin U19
    Dukla Praha U19
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 26 19 5 2 82 25 57 62 T T T H T T
2 Sparta Praha U19 26 15 7 4 55 29 26 52 T T B T T H
3 Sigma Olomouc U19 27 15 7 5 48 30 18 52 B T B T H B
4 Dukla Praha U19 26 15 6 5 62 35 27 51 T H B T T H
5 Tescoma Zlin U19 26 15 3 8 52 37 15 48 B T T B B H
6 Slavia Praha U19 26 12 5 9 50 47 3 41 H T H T B H
7 Viktoria Plzen U19 26 10 7 9 47 41 6 37 T H T H B T
8 Dynamo Ceske Budejovice U19 27 9 6 12 59 61 -2 33 B H T T T T
9 Slovan Liberec U19 26 9 6 11 44 58 -14 33 T T B B B H
10 Pardubice U19 26 7 8 11 40 46 -6 29 B T T B H B
11 Brno U19 27 8 5 14 40 60 -20 29 T T B T H T
12 Vysocina Jihlava U19 27 8 5 14 35 56 -21 29 B T B H H T
13 Mlada Boleslav U19 26 7 6 13 47 60 -13 27 B H H T B T
14 Slovacko U19 27 6 9 12 34 48 -14 27 B B T B B B
15 Opava U19 26 4 6 16 33 53 -20 18 H B B T B B
16 Jablonec U19 27 3 7 17 24 66 -42 16 B B B B B B