Kết quả Eibar Nữ vs Barcelona Nữ, 20h00 ngày 02/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 20

  • Eibar Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Ewa Pajor (Assist:Salma Paralluelo)
  • 29'
    0-2
    goalnbsp;Caroline Hansen (Assist:Esmee Brugts)
  • 43'
    0-3
    goalnbsp;Vicky Lopez
  • 51'
    Monnecchi M. goalnbsp;
    1-3
  • 54'
    1-4
    goalnbsp;Patri Guijarro Gutierrez (Assist:Leon M.)
  • 57'
    1-5
    goalnbsp;Salma Paralluelo (Assist:Patri Guijarro Gutierrez)
  • 60'
    1-6
    goalnbsp;Ona Batlle (Assist:Patri Guijarro Gutierrez)
  • 74'
    1-6
    Torrejon M.
  • 75'
    1-7
    goalnbsp;Salma Paralluelo (Assist:Fernandez J.)
  • 90'
    1-8
    goalnbsp;Pina C. (Assist:Vicky Lopez)
  • BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Eibar Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê

  • Eibar Nữ
    Barcelona Nữ
  • 2
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20%
    Kiểm soát bóng
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 174
    Số đường chuyền
    657
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    133
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    88
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barcelona (W) 30 28 0 2 128 16 112 84 T T T T T T
2 Real Madrid (W) 30 24 4 2 87 28 59 76 T T T T H H
3 Atletico de Madrid (W) 30 16 10 4 49 23 26 58 B T H T T T
4 Athletic Club Bibao (W) 30 16 3 11 40 32 8 51 B H T B T B
5 Granada CF(W) 30 14 3 13 42 45 -3 45 T T T B B B
6 UD Granadilla Tenerife Sur (W) 30 11 9 10 40 36 4 42 B B B T H T
7 Real Sociedad (W) 30 12 5 13 40 45 -5 41 B H B T T B
8 Eibar (W) 30 10 8 12 24 41 -17 38 B H H B B T
9 Sevilla FC (W) 30 10 6 14 32 47 -15 36 T B H T H B
10 Madrid CFF (W) 30 9 6 15 37 62 -25 33 B H B B H T
11 RCD Espanyol (W) 30 7 11 12 29 50 -21 32 H T H B B T
12 Levante UD (W) 30 8 7 15 30 45 -15 31 T T H B H T
13 Levante Las Planas (W) 30 6 10 14 24 45 -21 28 B B B T H B
14 Deportivo La Coruna W 30 6 9 15 27 48 -21 27 T B B B H B
15 Colegio Aleman Valencia (W) 30 5 8 17 24 47 -23 23 H B T T H H
16 Real Betis (W) 30 6 5 19 24 67 -43 23 T B H B B B

UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation