Kết quả Trabzonspor vs Caykur Rizespor, 23h00 ngày 13/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31

  • Trabzonspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 15'
    Oleksandr Zubkov (Assist:Pedro Malheiro) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Oleksandr Zubkov (Assist:Mustafa Eskihellac) goalnbsp;
    2-0
  • 29'
    2-0
    nbsp;Dal Varesanovic
    nbsp;Altin Zeqiri
  • 29'
    2-0
    nbsp;Vaclav Jurecka
    nbsp;Berkay Ozcan
  • 46'
    Muhammed Saracevi nbsp;
    Denis Dragus nbsp;
    2-0
  • 51'
    Oleksandr Zubkov
    2-0
  • 54'
    2-0
    Samet Akaydin
  • 54'
    Simon Banza
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Muhamed Buljubasic
    nbsp;Samet Akaydin
  • 60'
    2-0
    nbsp;Mithat Pala
    nbsp;Taha Sahin
  • 60'
    Simon Banza Goal cancelled
    2-0
  • 67'
    2-0
    nbsp;Emrecan Bulut
    nbsp;Babajide David Akintola
  • 75'
    2-0
    Dal Varesanovic
  • 76'
    2-0
    Dal Varesanovic
  • 80'
    Cihan Canak nbsp;
    Anthony Nwakaeme nbsp;
    2-0
  • 80'
    Edin Visca nbsp;
    Oleksandr Zubkov nbsp;
    2-0
  • 86'
    2-0
    Attila Mocsi
  • 88'
    Okay Yokuslu nbsp;
    Ozan Tufan nbsp;
    2-0
  • 90'
    Cihan Canak
    2-0
  • Trabzonspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-2-3-1
    1
    Ugurcan Cakir
    19
    Mustafa Eskihellac
    44
    Arsenii Batahov
    15
    Stefan Savic
    79
    Pedro Malheiro
    26
    Tim Jabol-Folcarelli
    11
    Ozan Tufan
    9
    Anthony Nwakaeme
    70
    Denis Dragus
    22
    Oleksandr Zubkov
    17
    Simon Banza
    9
    Ali Sowe
    28
    Babajide David Akintola
    10
    Ibrahim Olawoyin
    77
    Altin Zeqiri
    2
    Khusniddin Alikulov
    20
    Berkay Ozcan
    37
    Taha Sahin
    4
    Attila Mocsi
    3
    Samet Akaydin
    5
    Casper Hojer Nielsen
    30
    Ivo Grbic
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Muhammed Saracevi
    61Cihan Canak
    7Edin Visca
    35Okay Yokuslu
    6Batista Mendy
    29Serdar Saatci
    94Enis Destan
    77Arif Bosluk
    14Danylo Sikan
    54Muhammet Taha Tepe
    Dal Varesanovic 8
    Muhamed Buljubasic 18
    Vaclav Jurecka 15
    Mithat Pala 54
    Emrecan Bulut 17
    Tarik Cetin 1
    Habil Ozbakir 95
    Eray Korkmaz 27
    Ayberk Karapo 45
    Doganay Avci 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Caykur Rizespor
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 597
    Số đường chuyền
    255
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 29 23 5 1 71 29 42 74 H H T T B T
2 Fenerbahce 29 22 5 2 74 27 47 71 H T H T T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Eyupspor 30 14 8 8 48 32 16 50 B T H B T T
5 Besiktas JK 29 13 9 7 42 30 12 48 T B B T H B
6 Istanbul Basaksehir 29 13 6 10 47 38 9 45 T B B T T T
7 Gazisehir Gaziantep 29 12 6 11 39 38 1 42 T T T B H T
8 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
9 Trabzonspor 29 10 9 10 47 36 11 39 B B T H B T
10 Goztepe 29 10 9 10 46 37 9 39 H B H H H B
11 Kasimpasa 30 9 12 9 50 54 -4 39 H B T T H B
12 Konyaspor 30 10 7 13 35 41 -6 37 T B T T B T
13 Kayserispor 29 9 9 11 35 46 -11 36 B T B T T T
14 Bodrumspor 30 9 7 14 23 33 -10 34 H T T B T H
15 Caykur Rizespor 29 10 4 15 35 49 -14 34 T T B B H B
16 Sivasspor 30 8 7 15 40 50 -10 31 B T B T H B
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 29 4 7 18 30 54 -24 19 B T T B B B
19 Adana Demirspor 29 2 4 23 26 73 -47 -2 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation