Kết quả Eyupspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 15/04
Kết quả Eyupspor vs Adana Demirspor
Nhận định, Soi kèo Eyupspor vs Adana Demirspor 0h ngày 15/4: Tiệc bàn thắng
Đối đầu Eyupspor vs Adana Demirspor
Phong độ Eyupspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.89+2
0.99O 3.5
1.02U 3.5
0.851
1.18X
7.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
1.16O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eyupspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Eyupspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
10'Mame Baba Thiam (Assist:Emre Akbaba)
nbsp;
1-0 -
21'Emre Akbaba (Assist:Caner Erkin)
nbsp;
2-0 -
30'Umut Bozok
nbsp;
3-0 -
42'3-0Izzet Celik
-
46'3-0nbsp;Abat Aymbetov
nbsp;Burhan Ersoy -
46'Ruben Miguel Nunes Vezo nbsp;
Yalcin Kayan nbsp;3-0 -
50'Emre Akbaba (Assist:Umut Bozok)
nbsp;
4-0 -
58'Taras Stepanenko nbsp;
Melih Kabasakal nbsp;4-0 -
58'Huseyin Maldar nbsp;
Luccas Claro dos Santos nbsp;4-0 -
58'4-0nbsp;Murat Eser
nbsp;Vedat Karakus -
60'Ruben Miguel Nunes Vezo4-0
-
64'Halil Akbunar nbsp;
Mame Baba Thiam nbsp;4-0 -
70'4-0nbsp;Aksel Aktas
nbsp;Izzet Celik -
70'4-0nbsp;Osman Kaynak
nbsp;Salih Kavrazli -
74'Hamza Akman nbsp;
Emre Akbaba nbsp;4-0 -
76'4-0nbsp;Breyton Fougeu
nbsp;Abdulsamet Burak -
78'Tayfur Bingol (Assist:Caner Erkin)
nbsp;
5-0 -
82'5-0Aksel Aktas
-
86'Huseyin Maldar5-0
-
87'Halil Akbunar (Assist:Hamza Akman)
nbsp;
6-0 -
89'Taras Stepanenko6-0
-
Eyupspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Eyupspor4-1-4-11Berke Ozer77Umut Meras4Luccas Claro dos Santos6Yalcin Robin57Melih Kabasakal30Yalcin Kayan88Caner Erkin75Tayfur Bingol19Umut Bozok8Emre Akbaba9Mame Baba Thiam60Ozan Demirbag21Bünyamin Balat8Tayfun Aydogan28Salih Kavrazli58Maestro16Izzet Celik99Arda Kurtulan24Burhan Ersoy55Tolga Kalender23Abdulsamet Burak39Vedat Karakus
- Đội hình dự bị
-
14Ruben Miguel Nunes Vezo7Halil Akbunar33Taras Stepanenko17Huseyin Maldar81Hamza Akman22Erdem Calik71Birkan Tetik2Erdem G#246;k#231;e66Emre Mor26Cengiz Alp KoseerAksel Aktas 22Breyton Fougeu 93Abat Aymbetov 17Murat Eser 25Osman Kaynak 87Ali Arda Yildiz 61Gokdeniz Tunc 13Eren Fidan 98Demir Yavuz 20Sefa Gulay 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arda TuranPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Eyupspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
EyupsporAdana Demirspor
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
484Số đường chuyền333
-
nbsp;nbsp;
-
92%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu8
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 29 | 42 | 74 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | B T H B T T |
5 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 29 | 2 | 4 | 23 | 26 | 73 | -47 | -2 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation