Kết quả Al Kholood vs Dhamk, 23h05 ngày 18/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28

  • Al Kholood vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Francois Kamano Penalty awarded
  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida
  • 28'
    Hamdan Al-Shammari
    0-1
  • 33'
    0-1
    Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida
  • 51'
    Myziane Maolida (Assist:Mohammed Hussain Sawan) goalnbsp;
    1-2
  • 54'
    Abdullah Al-Hawsawi
    1-2
  • 58'
    1-2
    nbsp;Faisal Al-Subiani
    nbsp;Ayman Fallatah
  • 58'
    1-2
    nbsp;Abdulrahman Al Obaid
    nbsp;Dhari Sayyar Al-Anazi
  • 73'
    1-3
    goalnbsp;Nicolae Stanciu
  • 75'
    Hammam Al-Hammami nbsp;
    Mohammed Hussain Sawan nbsp;
    1-3
  • 86'
    1-3
    nbsp;Tarek Hamed
    nbsp;Tareq Abdullah
  • 86'
    1-3
    nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    nbsp;Francois Kamano
  • 90'
    1-3
    nbsp;Meshari Al Nemer
    nbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida
  • Al Kholood vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-3-3
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    15
    Aliou Dieng
    96
    Kevin NDoram
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    80
    Habib Diallo
    11
    Francois Kamano
    32
    Nicolae Stanciu
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    5
    Tareq Abdullah
    95
    Ayman Fallatah
    51
    Ramzi Solan
    87
    Mohammed Al-Khaibari
    15
    Farouk Chafai
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Dhamk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Hammam Al-Hammami
    30Mohammed Alshammari
    12Hassan Al-Asmari
    16Meshari Al Oufi
    99Majed Khalifah
    45Abdulfattah Asiri
    8Abdulrahman Al Safari
    51Zaid Al-Anazi
    20Bassem Al-Arini
    Abdulrahman Al Obaid 13
    Faisal Al-Subiani 6
    Tarek Hamed 8
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Meshari Al Nemer 94
    Amin Mohammedsal Albukhari 97
    Noor Al-Rashidi 4
    Hassan Abusharara 24
    Abdullah Al-Mogren 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Dhamk
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 413
    Số đường chuyền
    298
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation