Kết quả Al Kholood vs Dhamk, 23h05 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202523:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.01O 2.5
0.94U 2.5
0.901
2.20X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Kholood vs Dhamk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28
-
Al Kholood vs Dhamk: Diễn biến chính
-
15'0-0Francois Kamano Penalty awarded
-
18'0-1
nbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida
-
28'Hamdan Al-Shammari0-1
-
33'0-1Dhari Sayyar Al-Anazi
-
45'0-2
nbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida
-
51'Myziane Maolida (Assist:Mohammed Hussain Sawan)
nbsp;
1-2 -
54'Abdullah Al-Hawsawi1-2
-
58'1-2nbsp;Faisal Al-Subiani
nbsp;Ayman Fallatah -
58'1-2nbsp;Abdulrahman Al Obaid
nbsp;Dhari Sayyar Al-Anazi -
73'1-3
nbsp;Nicolae Stanciu
-
75'Hammam Al-Hammami nbsp;
Mohammed Hussain Sawan nbsp;1-3 -
86'1-3nbsp;Tarek Hamed
nbsp;Tareq Abdullah -
86'1-3nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
nbsp;Francois Kamano -
90'1-3nbsp;Meshari Al Nemer
nbsp;Georges-Kevin Nkoudou Mbida
-
Al Kholood vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
-
Al Kholood4-3-334Marcelo Grohe27Hamdan Al-Shammari23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong24Abdullah Al-Hawsawi15Aliou Dieng96Kevin NDoram10Alex Collado Gutierrez9Myziane Maolida18Jackson Muleka Kyanvubu11Mohammed Hussain Sawan80Habib Diallo11Francois Kamano32Nicolae Stanciu10Georges-Kevin Nkoudou Mbida5Tareq Abdullah95Ayman Fallatah51Ramzi Solan87Mohammed Al-Khaibari15Farouk Chafai20Dhari Sayyar Al-Anazi1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
22Hammam Al-Hammami30Mohammed Alshammari12Hassan Al-Asmari16Meshari Al Oufi99Majed Khalifah45Abdulfattah Asiri8Abdulrahman Al Safari51Zaid Al-Anazi20Bassem Al-AriniAbdulrahman Al Obaid 13Faisal Al-Subiani 6Tarek Hamed 8Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Meshari Al Nemer 94Amin Mohammedsal Albukhari 97Noor Al-Rashidi 4Hassan Abusharara 24Abdullah Al-Mogren 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Kholood vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al KholoodDhamk
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
413Số đường chuyền298
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
3Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 31 | 21 | 5 | 5 | 88 | 37 | 51 | 68 | B H T H T T |
3 | Al-Nassr | 31 | 19 | 6 | 6 | 73 | 36 | 37 | 63 | T T B T B T |
4 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 65 | -37 | 30 | B B B H T B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation