Kết quả Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ, 20h00 ngày 03/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 6

  • Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Petrovic E.
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Egner A.
  • 33'
    Redenstrand S. (Assist:Amano S.) goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    Goal Disallowed
    1-1
  • 44'
    Amano S.
    1-1
  • 45'
    Kamogawa M. (Assist:Minas C.) goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    2-2
    goalnbsp;Olsson B.
  • 66'
    Giannaka V.
    2-2
  • 82'
    2-3
    goalnbsp;Olsson B.
  • 85'
    Redenstrand S.
    2-3
  • BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Số liệu thống kê

  • Vaxjo Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Djurgardens (W) 9 6 3 0 21 10 11 21 T H H T T T
2 Hammarby (W) 9 6 1 2 21 7 14 19 T H T B T B
3 BK Hacken (W) 9 6 0 3 27 10 17 18 T T B T T T
4 Malmo (W) 9 5 2 2 17 12 5 17 T H H T T B
5 Kristianstads DFF (W) 9 5 1 3 17 11 6 16 B H T T T T
6 FC Rosengard (W) 9 4 1 4 9 12 -3 13 T H B T B B
7 AIK Solna (W) 9 4 1 4 8 11 -3 13 B T H T B T
8 Brommapojkarna (W) 9 4 0 5 15 18 -3 12 B B T B T B
9 Vittsjo GIK (W) 9 3 3 3 13 16 -3 12 B H H B T T
10 Pitea IF (W) 9 3 2 4 12 13 -1 11 T H B B B T
11 IFK Norrkoping DFK (W) 9 2 4 3 8 13 -5 10 H B H B B H
12 Vaxjo (W) 9 2 1 6 12 19 -7 7 B H B T B B
13 Linkopings (W) 9 1 2 6 7 18 -11 5 H T H B B B
14 Alingsas (W) 9 1 1 7 5 22 -17 4 B B T B B H