Kết quả HeNan zhongyuan Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ, 15h00 ngày 11/06
Kết quả HeNan zhongyuan Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Henan Wanxianshan vs Nữ Yongchuan 15h00 ngày 11/6: Chung kết ngược
Đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây
Phong độ Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.80O 2.25
0.99U 2.25
0.771
2.15X
2.902
3.25Hiệp 1+0
0.55-0
1.23O 0.75
0.65U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HeNan zhongyuan Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 8
-
HeNan zhongyuan Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Tingting S.
-
27'Huang J.
nbsp;
1-1 -
48'Huang J.
nbsp;
2-1 -
81'2-1
-
90'2-1
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
HeNan zhongyuan Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: Số liệu thống kê
-
HeNan zhongyuan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công40
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T H H T T |
3 | Beijing Beikong (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | B T T B T T |
4 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T T H |
5 | Shandong Ticai (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B B B B T |
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B H H T |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T T H B |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T H B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 8 | B T B B B B |
10 | ShanXi zhidan (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B T B H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B B T H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc