Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Dalian Zhixing, 18h00 ngày 06/04
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Dalian Zhixing
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.70+1.25
1.00O 3
0.95U 3
0.751
1.30X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Dalian Zhixing
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Chengdu Rongcheng FC vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính
-
19'Dinghao Yan0-0
-
26'0-0Song Yue
-
32'0-0Pengyu Zhu
-
34'0-0Sun Bo
-
34'0-0Yang Mingrui
-
39'Yahav Gurfinkel
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Luiz Fernando da Silva Monte
nbsp;Cephas Malele -
46'1-0nbsp;Cao HaiQing
nbsp;Yang Mingrui -
46'Yang MingYang nbsp;
Dinghao Yan nbsp;1-0 -
52'1-0Song Yue
-
57'Hetao Hu (Assist:Yuan Mincheng)
nbsp;
2-0 -
61'2-0nbsp;Fei Yu
nbsp;Sun Bo -
61'2-0nbsp;Jiabao Wen
nbsp;Pengyu Zhu -
75'Pedro Delgado nbsp;
Romulo Jose Pacheco da Silva nbsp;2-0 -
78'2-0nbsp;Zhao Xuebin
nbsp;Zhuoyi Lu -
85'Yang Shuai nbsp;
Timo Letschert nbsp;2-0 -
85'Mutellip Iminqari nbsp;
Shihao Wei nbsp;2-0 -
90'Tang Miao nbsp;
Hetao Hu nbsp;2-0
-
Chengdu Rongcheng FC vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC5-4-132Liu Dianzuo11Yahav Gurfinkel22Li Yang26Yuan Mincheng5Timo Letschert2Hetao Hu7Shihao Wei15Dinghao Yan8Tim Chow10Romulo Jose Pacheco da Silva9Felipe Silva11Cephas Malele16Pengyu Zhu29Sun Bo40Liao Jintao4Isnik Alimi27Yang Mingrui38Zhuoyi Lu5Jin Pengxiang21Lu Peng6Song Yue17Sui Wei Jie
- Đội hình dự bị
-
16Yang MingYang4Pedro Delgado28Yang Shuai29Mutellip Iminqari20Tang Miao1Jian Tao17Wang dongsheng23Liao Lisheng48Moyu Li58Rongxiang Liao39Chao Gan49Hong XuCao HaiQing 33Luiz Fernando da Silva Monte 7Jiabao Wen 30Fei Yu 28Zhao Xuebin 8Huang Zihao 26Mamadou Traoré 2Yi Liu 18Shan Huang 23Yan Xiangchuang 39Peng Yan 9Liu Zhurun 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonGuoxu Li
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCDalian Zhixing
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
558Số đường chuyền262
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | Zhejiang Professional FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | Dalian Zhixing | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc