Kết quả Shanghai Port vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 02/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 4

  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 6'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Mateus da Silva Vital Assumpcao) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    1-0
    Rodrigo Henrique
  • 25'
    Li Shenglong nbsp;
    Gustavo Henrique da Silva Sousa nbsp;
    1-0
  • 44'
    Li Shenglong (Assist:Li Shuai) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    Ming Tian nbsp;
    Wang Zhen ao nbsp;
    2-0
  • 50'
    2-0
    Jerome Ngom Mbekeli
  • 53'
    2-0
    Tian Ziyi
  • 55'
    Mateus da Silva Vital Assumpcao
    2-0
  • 57'
    Gabrielzinho nbsp;
    Liu Ruofan nbsp;
    2-0
  • 57'
    Feng Jin nbsp;
    Li Xinxiang nbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Ji Shengpan
    nbsp;Liu Yun
  • 61'
    2-0
    nbsp;Rao Weihui
    nbsp;Liao JunJian
  • 73'
    2-0
    nbsp;Hao Zhang
    nbsp;Rodrigo Henrique
  • 73'
    2-0
    nbsp;Michael Cheukoua
    nbsp;Yang Chaosheng
  • 73'
    Li Shenglong Goal Disallowed
    2-0
  • 77'
    2-0
    Zhiwei Wei
  • 80'
    2-0
    nbsp;Yi Xianlong
    nbsp;Zhiwei Wei
  • 80'
    Wang Shenchao nbsp;
    Li Shuai nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-1
    Wang Shenchao(OW)
  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Port4-1-4-1
    1
    Yan Junling
    32
    Li Shuai
    13
    Zhen Wei
    40
    Umidjan Yusup
    19
    Wang Zhen ao
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    49
    Li Xinxiang
    10
    Mateus da Silva Vital Assumpcao
    45
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    26
    Liu Ruofan
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    16
    Yang Chaosheng
    26
    Liu Yun
    10
    Rodrigo Henrique
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    18
    Zhiwei Wei
    4
    Branimir Jocic
    29
    Tze Nam Yue
    5
    Tian Ziyi
    6
    Liao JunJian
    20
    Wang Jianan
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Li Shenglong
    15Ming Tian
    30Gabrielzinho
    27Feng Jin
    4Wang Shenchao
    12Wei Chen
    2Li Ang
    5Linpeng Zhang
    52Jingchao Meng
    11Lv Wenjun
    36Abraham Halik
    18Afrden Asqer
    Rao Weihui 31
    Ji Shengpan 14
    Michael Cheukoua 9
    Hao Zhang 24
    Yi Xianlong 37
    Sun Jianxiang 12
    Mai Gaoling 1
    Darick Kobie Morris 11
    Zhongyang Ling 30
    Wen Da 19
    Li Ning 7
    Jiajie Zhang 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Muscat
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Shanghai Port
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 376
    Số đường chuyền
    370
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 5 3 2 0 11 6 5 11 T H T T H
2 Shanghai Port 5 3 2 0 11 6 5 11 T T H T H
3 Chengdu Rongcheng FC 5 3 1 1 8 3 5 10 T B H T T
4 Shandong Taishan 5 3 1 1 10 8 2 10 H T T B T
5 Beijing Guoan 5 2 3 0 9 5 4 9 T H H H T
6 Qingdao Youth Island 5 2 3 0 12 9 3 9 H T H T H
7 Tianjin Tigers 5 2 3 0 9 7 2 9 H T T H H
8 Zhejiang Professional FC 5 2 2 1 9 4 5 8 H H T T B
9 Meizhou Hakka 5 2 1 2 11 10 1 7 H T B B T
10 Yunnan Yukun 5 2 1 2 7 9 -2 7 B H T B T
11 Dalian Zhixing 5 1 2 2 5 8 -3 5 H B T H B
12 Henan Football Club 5 1 1 3 7 9 -2 4 H B B B T
13 Shenzhen Xinpengcheng 5 1 0 4 6 13 -7 3 B T B B B
14 Qingdao Manatee 5 0 2 3 3 6 -3 2 H B B H B
15 Changchun Yatai 5 0 1 4 3 9 -6 1 B B B H B
16 Wuhan Three Towns 5 0 1 4 2 11 -9 1 B B B H B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation