Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club, 18h35 ngày 05/04
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.90O 2.25
0.74U 2.25
1.021
2.50X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club
-
Sân vận động: Shenzhen Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: Diễn biến chính
-
9'0-0Shinar Yeljan
-
14'Hu Ruibao0-0
-
42'0-1
nbsp;Lucas Maia (Assist:Wang Shangyuan)
-
45'Zhang Xiaobin0-1
-
59'0-2
nbsp;Iago Justen Maidana Martins (Assist:Bruno Nazario)
-
61'Manprit Sarkaria0-2
-
65'0-2Oliver Gerbig goalAwarded.false
-
65'Wing Kai Orr Matthew Elliot nbsp;
Zhang Yudong nbsp;0-2 -
73'Ji Jiabao0-2
-
73'0-2Frank Acheampong penaltyNotAwarded.false
-
75'0-3
nbsp;Bruno Nazario
-
76'0-3nbsp;Liu XinYu
nbsp;Frank Acheampong -
84'Huanming Shen nbsp;
Hu Ruibao nbsp;0-3 -
84'0-3nbsp;Niu Ziyi
nbsp;Huang Ruifeng -
85'Yiming Yang (Assist:Zhang Xiaobin)
nbsp;
1-3 -
87'Yiming Yang goalAwarded.true1-3
-
90'1-3Felippe Cardoso
-
90'1-3nbsp;Yixin Liu
nbsp;Liu Bin -
90'1-3nbsp;Chao He
nbsp;Felippe Cardoso
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng5-3-21Ji Jiabao4Jiang Zhipeng5Hu Ruibao20Rade Dugalic23Yiming Yang22Zhang Yujie11Edu Garcia12Zhang Xiaobin28Zhang Yudong9Tiago Leonco10Manprit Sarkaria9Felippe Cardoso40Bruno Nazario22Huang Ruifeng6Wang Shangyuan11Frank Acheampong4Shinar Yeljan3Oliver Gerbig36Iago Justen Maidana Martins23Lucas Maia15Liu Bin18Wang Guoming
- Đội hình dự bị
-
19Wing Kai Orr Matthew Elliot46Huanming Shen13Peng Peng49Zhang Haonan29Qiao Wang16Zhi Li2Zhang Wei21Nan Song34Hujahmat Shahsat8Zhou DadiLiu XinYu 30Niu Ziyi 27Yixin Liu 2Chao He 20Xu Jiamin 26Jiahui Liu 5Yang Kuo 16Du Zhixuan 14Yihao Zhong 7Yang Yilin 19Zichang Huang 10Li Xingxian 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioNam Ki il
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Henan Football Club: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengHenan Football Club
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
431Số đường chuyền360
-
nbsp;nbsp;
-
62%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên6
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass9
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | Zhejiang Professional FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | Dalian Zhixing | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc