Kết quả Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan, 21h30 ngày 16/03
Kết quả Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.71O 2.25
0.77U 2.25
0.871
2.19X
3.152
2.65Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 2
-
Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Pulatkhozha Kholdorkhonov (Assist:Mirzokhid Gofurov)
-
14'Ljupco Doriev (Assist:Javokhir Kakhramonov)
nbsp;
1-1 -
22'1-1Azimjon Akhmedov
-
57'Ehsoni Panshanbe1-1
-
62'1-1Shakhzod Ubaydullaev
-
66'1-2
nbsp;Ruslanbek Jiyanov (Assist:Alisher Odilov)
-
68'1-2Javokhir Abdujabborov
-
76'Ljupco Doriev (Assist:Sukhrob Izzatov)
nbsp;
2-2 -
90'Akhadov O.2-2
-
90'2-3
nbsp;Pedro (Assist:Alisher Odilov)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T T H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T T B T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL