Kết quả Dandenong Thunder vs Dandenong City SC, 15h00 ngày 22/02
Kết quả Dandenong Thunder vs Dandenong City SC
Đối đầu Dandenong Thunder vs Dandenong City SC
Phong độ Dandenong Thunder gần đây
Phong độ Dandenong City SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.04O 3.75
1.02U 3.75
0.841
2.25X
3.802
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong Thunder vs Dandenong City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 3
-
Dandenong Thunder vs Dandenong City SC: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Thomas Giannakopoulos
-
19'Hassan Jalloh
nbsp;
1-1 -
45'Kyle Taylor
nbsp;
2-1 -
46'2-1
-
90'2-2
nbsp;George Lambadaridis
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong Thunder vs Dandenong City SC: Số liệu thống kê
-
Dandenong ThunderDandenong City SC
-
6Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
45Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 14 | 18 | 31 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 13 | 10 | 0 | 3 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T B T B |
3 | Dandenong Thunder | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T T H |
4 | Oakleigh Cannons | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 25 | T T T T T B |
5 | Preston Lions | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 16 | 3 | 21 | B B T H T T |
6 | Hume City | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B B T T T |
7 | Dandenong City SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 19 | T B B T T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T B T T B T |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 27 | -7 | 12 | B T H B B B |
10 | St Albans Saints | 12 | 3 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 11 | T B B B B H |
11 | Melbourne Knights | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B B B B |
12 | South Melbourne | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 9 | H B H B B B |
13 | Altona Magic | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H B B H |
14 | Port Melbourne | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 36 | -23 | 7 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW