Kết quả Bentleigh greens vs Manningham United Blues, 15h15 ngày 25/04
Kết quả Bentleigh greens vs Manningham United Blues
Phong độ Bentleigh greens gần đây
Phong độ Manningham United Blues gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.90O 3.25
0.83U 3.25
0.981
1.44X
4.802
5.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.81O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bentleigh greens vs Manningham United Blues
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 11
-
Bentleigh greens vs Manningham United Blues: Diễn biến chính
-
6'0-1
nbsp;
-
14'0-1
-
34'0-1
-
57'
nbsp;
1-1 -
60'1-1
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bentleigh greens vs Manningham United Blues: Số liệu thống kê
-
Bentleigh greensManningham United Blues
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Heart (Youth) | 10 | 7 | 3 | 0 | 31 | 11 | 20 | 24 | T T H T T T |
2 | Bentleigh greens | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T B T B H |
3 | Northcote City | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 21 | B B T T T T |
4 | Western United FC NPL | 10 | 6 | 2 | 2 | 30 | 15 | 15 | 20 | B T H B T T |
5 | FC Bulleen Lions | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | B H T T B T |
6 | Brunswick City | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 19 | H T T H T B |
7 | Caroline Springs George Cross | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 23 | -1 | 15 | T T B B T B |
8 | Manningham United Blues | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 21 | -2 | 14 | B B T H H H |
9 | North Sunshine Eagles | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 11 | B B H B T H |
10 | Kingston City | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 25 | -10 | 10 | T B B B B B |
11 | Moreland City | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 31 | -16 | 8 | H H B B B T |
12 | Eastern Lions SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 26 | -16 | 8 | B B H T B T |
13 | Langwarrin | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B T T B B |
14 | FC Melbourne Srbija | 10 | 0 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 5 | H H H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW