Kết quả Al-Shabab vs Al Hilal, 00h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Shabab vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 6'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Daniel Castelo Podence) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-1
    goalnbsp;Sergej Milinkovic Savic (Assist:Joao Cancelo)
  • 16'
    Musab Fahz Aljuwayr
    1-1
  • 32'
    Wesley Hoedt
    1-1
  • 33'
    Abderrazak Hamdallah Goal Disallowed
    1-1
  • 44'
    1-1
    Kalidou Koulibaly
  • 45'
    1-1
    nbsp;Hassan Altambakti
    nbsp;Mohammed Hamad Al Qahtani
  • 49'
    Nader Al-Sharari
    1-1
  • 58'
    Nader Al-Sharari
    1-1
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Sergej Milinkovic Savic
  • 65'
    Yannick Ferreira Carrasco nbsp;
    Daniel Castelo Podence nbsp;
    1-2
  • 79'
    Mohammed Al Shwirekh nbsp;
    Nawaf Al Ghulaimish nbsp;
    1-2
  • 79'
    Nawaf Al-Sadi nbsp;
    Musab Fahz Aljuwayr nbsp;
    1-2
  • 86'
    Majed Omar Kanabah nbsp;
    Cristian Guanca nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Hassan Altambakti
  • 90'
    1-2
    nbsp;Moteb Al Harbi
    nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 90'
    1-2
    nbsp;Yasir Al-Shahrani
    nbsp;Joao Cancelo
  • 90'
    1-2
    nbsp;Nasser Al-Dawsari
    nbsp;Mohamed Kanno
  • Al-Shabab vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-1-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    11
    Cristian Guanca
    66
    Nawaf Al Ghulaimish
    7
    Giacomo Bonaventura
    56
    Daniel Castelo Podence
    9
    Abderrazak Hamdallah
    9
    Aleksandar Mitrovic
    15
    Mohammed Hamad Al Qahtani
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    29
    Salem Al Dawsari
    28
    Mohamed Kanno
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    20
    Joao Cancelo
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Yannick Ferreira Carrasco
    2Mohammed Al Shwirekh
    21Nawaf Al-Sadi
    12Majed Omar Kanabah
    50Mohammed Al Absi
    38Mohammed Harbush
    17Younes Al Shanqeeti
    70Haroune Camara
    90Majed Abdullah
    Hassan Altambakti 87
    Moteb Al Harbi 24
    Yasir Al-Shahrani 12
    Nasser Al-Dawsari 16
    Mohammed Al Yami 17
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Abdulla Al Hamdan 99
    Marcos Leonardo Santos Almeida 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al Hilal
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation