Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Abha, 01h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 28

  • Al-Shabab(KSA) vs Abha: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 45'
    Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Musab Fahz Aljuwayr) goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    Habib Diallo goalnbsp;
    2-0
  • 66'
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior nbsp;
    Nawaf Al-Sadi nbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    nbsp;Saad Al-Salouli
    nbsp;Abdulelah Al-Shammeri
  • 69'
    2-0
    nbsp;Hassan Al-Ali
    nbsp;Francois Kamano
  • 74'
    Husain Al Monassar nbsp;
    Riad Sharahili nbsp;
    2-0
  • 78'
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior (Assist:Yannick Ferreira Carrasco) goalnbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    Ziyad Al Sahafi
  • 83'
    Majed Omar Kanabah nbsp;
    Habib Diallo nbsp;
    3-0
  • 83'
    Hattan Bahebri nbsp;
    Musab Fahz Aljuwayr nbsp;
    3-0
  • 83'
    Hussain Al-Sabiyani nbsp;
    Moteb Al Harbi nbsp;
    3-0
  • 84'
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior (Assist:Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami) goalnbsp;
    4-0
  • 87'
    4-0
    nbsp;Ahmed Abdu
    nbsp;Grzegorz Krychowiak
  • 87'
    4-0
    nbsp;Mohammed Al-Oufi
    nbsp;Mohammed Al-Kunaydiri
  • 90'
    Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior) goalnbsp;
    5-0
  • Al-Shabab vs Abha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-2-1
    1
    Mustafa Reda Malayekah
    14
    Romain Saiss
    4
    Iago Santos
    88
    Nader Al-Sharari
    24
    Moteb Al Harbi
    55
    Musab Fahz Aljuwayr
    26
    Riad Sharahili
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    21
    Nawaf Al-Sadi
    20
    Habib Diallo
    11
    Francois Kamano
    5
    Grzegorz Krychowiak
    77
    Meshal Al-Mutairi
    10
    Saad Bguir
    8
    Uros Matic
    80
    Abdulelah Al-Shammeri
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    30
    Ziyad Al Sahafi
    18
    Fabian Noguera
    13
    Mohammed Al-Kunaydiri
    16
    Anton Ciprian Tatarusanu
    Abha4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Khalid Al-Asiri
    16Hussain Al-Sabiyani
    38Mohammed Essa Harbush
    11Hattan Bahebri
    15Husain Al Monassar
    12Majed Omar Kanabah
    28Nasser Mohammed Al Bishi
    13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
    45Mussa Camara
    Abdullah Al-Shammari 1
    Mohammed Al-Oufi 24
    Mohammed Naji 3
    Saleh Al-Qumaizi 17
    Mohammed Al Qahtani 29
    Nasser Al-Omran 23
    Saad Al-Salouli 88
    Hassan Al-Ali 9
    Ahmed Abdu 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab(KSA) vs Abha: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab(KSA)
    Abha
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 594
    Số đường chuyền
    276
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation