Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 6

  • Al-Akhdoud vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 50'
    0-1
    goalnbsp;Karim Benzema (Assist:Moussa Diaby)
  • 52'
    Hussain Al-Zabdani nbsp;
    Awdh Khamis Faraj nbsp;
    0-1
  • 52'
    0-1
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 62'
    0-1
    nbsp;Hamed Alghamdi
    nbsp;Mario Mitaj
  • 67'
    Saviour Godwin nbsp;
    Mohammed Juhaif nbsp;
    0-1
  • 81'
    Ibrahima Kone
    0-1
  • 83'
    0-1
    Moussa Diaby
  • 85'
    Saleh Al-Abbas nbsp;
    Ibrahima Kone nbsp;
    0-1
  • 85'
    Mohammed Al Saeed nbsp;
    Diego de Sousa Ferreira nbsp;
    0-1
  • 88'
    Saleh Al-Abbas
    0-1
  • 89'
    0-2
    goalnbsp;Houssem Aouar (Assist:Steven Bergwijn)
  • 90'
    0-2
    nbsp;Saleh Javier Al-Sheri
    nbsp;Steven Bergwijn
  • 90'
    Saleh Al-Abbas goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Saleh Javier Al-Sheri
  • 90'
    1-2
    nbsp;Abdulaziz Al Bishi
    nbsp;Saad Al Mousa
  • Al-Akhdoud vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud4-2-3-1
    28
    Paulo Vitor
    16
    Diego de Sousa Ferreira
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    15
    Naif Assery
    27
    Awdh Khamis Faraj
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    21
    Mohammed Juhaif
    11
    Knowledge Musona
    13
    Christian Bassogog
    9
    Ibrahima Kone
    9
    Karim Benzema
    19
    Moussa Diaby
    10
    Houssem Aouar
    34
    Steven Bergwijn
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    12
    Mario Mitaj
    27
    Fawaz Al-Sagour
    4
    Abdulelah Al-Amri
    6
    Saad Al Mousa
    15
    Hasan Kadesh
    1
    Predrag Rajkovic
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Hussain Al-Zabdani
    10Saviour Godwin
    2Mohammed Al Saeed
    14Saleh Al-Abbas
    1Rakan Al-Najar
    87Ghassan Hawsawi
    12Abdulaziz Hetalh
    20Saleh Al-Harthi
    6Eid Al-Muwallad
    Hamed Alghamdi 80
    Abdulaziz Al Bishi 22
    Saleh Javier Al-Sheri 21
    Mohammed Al-Mahasneh 33
    Muhannad Mustafa Shanqeeti 13
    Muath Faquihi 42
    Ahmed Alghamdi 11
    Abdalellah Hawsawi 77
    Mohammed Fallatah 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendon#231;a
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al-Ittihad
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 332
    Số đường chuyền
    556
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation