Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Qadasiya, 22h40 ngày 19/09
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Qadasiya
Nhận định, Soi kèo Al-Okhdood Club vs Al Qadsiah FC, 22h40 ngày 19/9
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Qadasiya
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202422:40
-
Al-Akhdoud 3 10Al-Qadasiya 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.82O 2.5
0.73U 2.5
1.001
4.20X
3.702
1.60Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al-Qadasiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 4
-
Al-Akhdoud vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính
-
16'Damion Lowe0-0
-
17'Damion Lowe Card changed0-0
-
43'0-0Julian Quinones Card changed
-
45'0-0Julian Quinones
-
46'Mohammed Juhaif nbsp;
Saviour Godwin nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Mohammed Qasem
nbsp;Turki Al Ammar -
55'0-0nbsp;Husain Al Monassar
nbsp;Cameron Puertas -
76'Saleh Al-Harthi nbsp;
Mohanad Al-Qaydhi nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Ali Hazazi
nbsp;Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba -
77'0-0nbsp;Abdulaziz Al Othman
nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang -
82'Juan Sebastian Pedroza0-0
-
83'Abdulaziz Hetalh nbsp;
Ibrahima Kone nbsp;0-0 -
87'0-0Nahitan Nandez
-
90'0-0nbsp;Abdulrahman Al-Dosari
nbsp;Nahitan Nandez -
90'Naif Assery nbsp;
Christian Bassogog nbsp;0-0 -
90'0-0Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
-
90'Damion Lowe0-0
-
90'Saeed Al-Rubaie No penalty confirmed0-0
-
Al-Akhdoud vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud4-2-3-128Paulo Vitor98Mohanad Al-Qaydhi4Saeed Al-Rubaie17Damion Lowe27Awdh Khamis Faraj18Juan Sebastian Pedroza66Petros Matheus dos Santos Araujo10Saviour Godwin11Knowledge Musona13Christian Bassogog9Ibrahima Kone10Pierre-Emerick Aubameyang7Turki Al Ammar88Cameron Puertas33Julian Quinones8Nahitan Nandez5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat4Jehad Thakri6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho17Gaston Alvarez1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
21Mohammed Juhaif20Saleh Al-Harthi12Abdulaziz Hetalh15Naif Assery1Rakan Al-Najar87Ghassan Hawsawi8Hussain Al-Zabdani19Saud Salem6Eid Al-MuwalladMohammed Qasem 24Husain Al Monassar 15Ali Hazazi 11Abdulaziz Al Othman 66Abdulrahman Al-Dosari 39Ahmed Al Kassar 28Qasim Al-Oujami 87Haitham Asiri 18Saif Rashad Mohamed 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Mendon#231;a
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl-Qadasiya
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
403Số đường chuyền365
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation