Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Akhdoud, 22h45 ngày 28/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2

  • Al-Ettifaq vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Naif Assery
  • 59'
    Mohammed Yousef nbsp;
    Radhi Al-Otaibe nbsp;
    0-0
  • 59'
    Demarai Gray nbsp;
    Alvaro Medran Just nbsp;
    0-0
  • 63'
    Moussa Dembele goalnbsp;
    1-0
  • 68'
    Abdulelah Al Malki nbsp;
    Victor Vinicius Coelho Santos nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Ghassan Hawsawi
    nbsp;Saud Salem
  • 78'
    1-0
    nbsp;Knowledge Musona
    nbsp;Mohammed Juhaif
  • 86'
    Thamer Al-Khaibri nbsp;
    Seko Fofana nbsp;
    1-0
  • 86'
    Meshal Khayrallah nbsp;
    Moussa Dembele nbsp;
    1-0
  • Al-Ettifaq vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-3-3
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    70
    Abdullah Al Khateeb
    61
    Radhi Al-Otaibe
    10
    Alvaro Medran Just
    8
    Georginio Wijnaldum
    75
    Seko Fofana
    7
    Karl Toko Ekambi
    9
    Moussa Dembele
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    10
    Saviour Godwin
    12
    Abdulaziz Hetalh
    19
    Saud Salem
    21
    Mohammed Juhaif
    6
    Eid Al-Muwallad
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    8
    Hussain Al-Zabdani
    4
    Saeed Al-Rubaie
    15
    Naif Assery
    27
    Awdh Khamis Faraj
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Mohammed Yousef
    11Demarai Gray
    88Abdulelah Al Malki
    87Meshal Khayrallah
    20Thamer Al-Khaibri
    23Ahmad Al-Harbi
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    19Khalid Al-Ghannam
    17Hassan Al Musallam
    Ghassan Hawsawi 87
    Knowledge Musona 11
    Rakan Al-Najar 1
    Saad Al-Qarni 92
    Damion Lowe 17
    Ahmed Aldaghrir 29
    Saif Balhareth 77
    Mohammed Al Saeed 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Jorge Mendon#231;a
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Akhdoud
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 406
    Số đường chuyền
    438
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation