Kết quả Petrojet vs Al Masry, 21h00 ngày 23/01
Kết quả Petrojet vs Al Masry
Đối đầu Petrojet vs Al Masry
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Al Masry gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202521:00
-
Petrojet2Al Masry 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 3.75
0.86U 3.75
1.021
1.59X
2.872
8.20Hiệp 1+0.25
0.02-0.25
8.33O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrojet vs Al Masry
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9
-
Petrojet vs Al Masry: Diễn biến chính
-
17'Rashad El Metwaly (Assist:Khalifa M.) nbsp;1-0
-
30'1-0Abderrahim Deghmoum
-
37'Mostafa El Gamal (Assist:Ahmed Reda) nbsp;2-0
-
51'2-1nbsp;Khaled Sobhi (Assist:Samir F.)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Petrojet vs Al Masry: Số liệu thống kê
-
PetrojetAl Masry
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
180Số đường chuyền377
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
10 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation