Kết quả Talaea EI-Gaish vs Smouha SC, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3

  • Talaea EI-Gaish vs Smouha SC: Diễn biến chính

  • 27'
    Emad Fathi
    0-0
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Talaea EI-Gaish vs Smouha SC: Số liệu thống kê

  • Talaea EI-Gaish
    Smouha SC
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 296
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 9 6 2 1 15 5 10 20 B H T T T T
2 Al Ahly SC 9 5 4 0 14 4 10 19 H T H T T H
3 Zamalek 8 5 2 1 17 8 9 17 B T H H T T
4 Ceramica Cleopatra FC 9 4 4 1 13 10 3 16 T H T H T H
5 Al Masry 8 4 3 1 6 3 3 15 T T H B H T
6 NBE SC 9 4 2 3 9 9 0 14 H T B T T T
7 ZED FC 9 3 4 2 6 4 2 13 T T H H T B
8 Pharco 9 3 2 4 10 13 -3 11 T B B T B H
9 Talaea EI-Gaish 9 3 2 4 7 11 -4 11 T B H B B T
10 Petrojet 8 2 4 2 6 6 0 10 B B T T H H
11 Ismaily 9 2 4 3 5 6 -1 10 B H H H B T
12 Al-Ittihad Alexandria 9 2 4 3 4 6 -2 10 B H H B B H
13 Haras El Hedoud 9 2 3 4 9 11 -2 9 B H H T B T
14 Smouha SC 9 2 2 5 7 12 -5 8 H B B B T B
15 Ghazl El Mahallah 9 2 2 5 7 14 -7 8 B H T B B B
16 Enppi 9 1 4 4 5 8 -3 7 T B H H H B
17 El Gounah 9 1 3 5 2 7 -5 6 H T B B B B
18 Future FC 8 0 5 3 2 7 -5 5 H B B H H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation