Kết quả Arsenal vs Liverpool, 23h30 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp FA 2023-2024 » vòng Round 3

  • Arsenal vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 59'
    0-0
    nbsp;Diogo Jota
    nbsp;Cody Gakpo
  • 59'
    0-0
    nbsp;Ryan Jiro Gravenberch
    nbsp;Alexis Mac Allister
  • 62'
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva nbsp;
    Reiss Nelson nbsp;
    0-0
  • 65'
    William Saliba
    0-0
  • 70'
    0-0
    Harvey Elliott
  • 75'
    0-0
    nbsp;Conor Bradley
    nbsp;Harvey Elliott
  • 76'
    0-0
    nbsp;Bobby Clark
    nbsp;Curtis Jones
  • 80'
    0-1
    Jakub Kiwior(OW)
  • 81'
    Edward Nketiah nbsp;
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho nbsp;
    0-1
  • 88'
    Emile Smith Rowe nbsp;
    Kai Havertz nbsp;
    0-1
  • 88'
    Leandro Trossard nbsp;
    Jakub Kiwior nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Diogo Jota)
  • 90'
    0-2
    Trent Arnold
  • 90'
    0-2
    Bobby Clark
  • 90'
    0-2
    Ryan Jiro Gravenberch
  • Arsenal vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    1
    Aaron Ramsdale
    15
    Jakub Kiwior
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    4
    Benjamin William White
    20
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    41
    Declan Rice
    8
    Martin Odegaard
    24
    Reiss Nelson
    29
    Kai Havertz
    7
    Bukayo Saka
    18
    Cody Gakpo
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    19
    Harvey Elliott
    10
    Alexis Mac Allister
    17
    Curtis Jones
    66
    Trent Arnold
    5
    Ibrahima Konate
    78
    Jarell Quansah
    2
    Joseph Gomez
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Leandro Trossard
    11Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    10Emile Smith Rowe
    14Edward Nketiah
    17Cedric Ricardo Alves Soares
    22David Raya
    72Lino da Cruz Sousa
    63Ethan Nwaneri
    76Reuell Walters
    Ryan Jiro Gravenberch 38
    Diogo Jota 20
    Bobby Clark 42
    Conor Bradley 84
    Caoimhin Kelleher 62
    Kaide Gordon 49
    Luke Chambers 44
    James Mcconnell 53
    Trey Nyoni 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Arne Slot
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Liverpool
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 481
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;