Kết quả Carlisle United vs Accrington Stanley, 19h30 ngày 29/12
Kết quả Carlisle United vs Accrington Stanley
Đối đầu Carlisle United vs Accrington Stanley
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202419:30
-
Carlisle United 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2.5
0.83U 2.5
1.031
2.15X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Carlisle United vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
11'Kadeem Harris (Assist:Jon Mellish) nbsp;1-0
-
29'1-0Farrend Rawson
-
41'Dominic Sadi1-0
-
46'1-0nbsp;Josh Woods
nbsp;Farrend Rawson -
49'Daniel Adu Adjei1-0
-
50'Cameron Harper1-0
-
54'Luke Armstrong nbsp;2-0
-
58'2-0Nelson Khumbeni
-
60'2-0nbsp;Ashley Hunter
nbsp;Seamus Conneely -
60'2-0nbsp;Dan Martin
nbsp;Nelson Khumbeni -
66'2-0Shaun Whalley
-
71'2-0Tyler Walton
-
73'2-1nbsp;Tyler Walton (Assist:Josh Woods)
-
74'2-1Ashley Hunter
-
75'Harrison Neal nbsp;
Kadeem Harris nbsp;2-1 -
81'Gabriel Breeze2-1
-
86'Jack Ellis nbsp;
Aaron Hayden nbsp;2-1 -
88'2-1nbsp;Alex Henderson
nbsp;Tyler Walton -
88'2-1nbsp;Jimmy Knowles
nbsp;Liam Coyle -
90'Jordan Jones2-1
-
Carlisle United vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United3-4-2-113Gabriel Breeze22Jon Mellish26Ben Barclay6Aaron Hayden24Dominic Sadi3Cameron Harper12Harrison Biggins11Jordan Jones14Daniel Adu Adjei40Kadeem Harris29Luke Armstrong23Tyler Walton7Shaun Whalley2Donald Love6Liam Coyle14Nelson Khumbeni8Benjamin Woods28Seamus Conneely24Sonny Aljofree5Farrend Rawson4Zach Awe13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
18Jack Ellis17Harrison Neal25Anton Dudik15Taylor Charters23Jude Peter Smith27Jake Allan31Sam HetheringtonAshley Hunter 45Alex Henderson 10Jimmy Knowles 11Dan Martin 22Josh Woods 39Michael Kelly 1Anjola Popoola 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedAccrington Stanley
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
282Số đường chuyền318
-
nbsp;nbsp;
-
63%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
57Đánh đầu65
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công33
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh