Kết quả Grimsby Town vs Accrington Stanley, 02h45 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Grimsby Town vs Accrington Stanley: Diễn biến chính

  • 2'
    Harvey Rodgers goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    Jayden Luker (Assist:Denver Jay Hume) goalnbsp;
    2-0
  • 19'
    Justin Obikwu goalnbsp;
    3-0
  • 31'
    3-0
    Nelson Khumbeni
  • 33'
    Davies Jordan goalnbsp;
    4-0
  • 35'
    4-0
    nbsp;Connor OBrien
    nbsp;Liam Coyle
  • 35'
    4-0
    nbsp;Seamus Conneely
    nbsp;Nelson Khumbeni
  • 40'
    4-0
    Donald Love
  • 46'
    Danny Rose nbsp;
    Justin Obikwu nbsp;
    4-0
  • 54'
    Doug Tharme nbsp;
    Harvey Rodgers nbsp;
    4-0
  • 63'
    4-1
    goalnbsp;Alex Henderson (Assist:Donald Love)
  • 63'
    4-1
    nbsp;Ashley Hunter
    nbsp;Jimmy Knowles
  • 66'
    Curtis Thompson nbsp;
    Davies Jordan nbsp;
    4-1
  • 66'
    Callum Ainley nbsp;
    Kieran Green nbsp;
    4-1
  • 68'
    Sonny Aljofree(OW)
    5-1
  • 72'
    Evan Khouri nbsp;
    Denver Jay Hume nbsp;
    5-1
  • 80'
    5-2
    goalnbsp;Josh Woods
  • 81'
    5-2
    nbsp;Lewis Trickett
    nbsp;Donald Love
  • 82'
    5-2
    nbsp;Anjola Popoola
    nbsp;Josh Woods
  • 89'
    5-2
    Ashley Hunter
  • Grimsby Town vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị

  • Grimsby Town4-1-4-1
    1
    Jordan Wright
    33
    Denver Jay Hume
    17
    Cameron McJannett
    5
    Harvey Rodgers
    2
    Lewis Cass
    20
    George McEachran
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    7
    Davies Jordan
    4
    Kieran Green
    8
    Jayden Luker
    9
    Justin Obikwu
    39
    Josh Woods
    11
    Jimmy Knowles
    10
    Alex Henderson
    2
    Donald Love
    6
    Liam Coyle
    14
    Nelson Khumbeni
    8
    Benjamin Woods
    24
    Sonny Aljofree
    5
    Farrend Rawson
    4
    Zach Awe
    13
    Billy Crellin
    Accrington Stanley3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Danny Rose
    6Curtis Thompson
    16Callum Ainley
    30Evan Khouri
    24Doug Tharme
    14Luca Barrington
    41Auton
    Seamus Conneely 28
    Anjola Popoola 19
    Ashley Hunter 45
    Lewis Trickett 27
    Connor OBrien 38
    Michael Kelly 1
    Josh Smith 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Hurst
    John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Grimsby Town vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê

  • Grimsby Town
    Accrington Stanley
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    271
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation