Kết quả Peterborough United vs Leyton Orient, 19h30 ngày 18/01
Kết quả Peterborough United vs Leyton Orient
Đối đầu Peterborough United vs Leyton Orient
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Leyton Orient gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
-
Leyton Orient 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 2.75
0.95U 2.75
0.871
2.88X
3.402
2.40Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Leyton Orient
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Peterborough United vs Leyton Orient: Diễn biến chính
-
6'0-0Zech Obiero
-
28'Hector Kyprianou0-0
-
59'0-0nbsp;Jordan Brown
nbsp;Jamie Donley -
59'0-0nbsp;Diallang Jaiyesimi
nbsp;Zech Obiero -
64'Abraham Odoh nbsp;
Cian Hayes nbsp;0-0 -
65'Ricky-Jade Jones nbsp;
Gustav Lindgren nbsp;0-0 -
79'Ryan De Havilland nbsp;
Hector Kyprianou nbsp;0-0 -
85'0-0nbsp;Brandon Cooper
nbsp;Darren Pratley -
87'0-0Brandon Cooper
-
90'0-0nbsp;Jayden Sweeney
nbsp;Dilan Markanday
-
Peterborough United vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-11Nicholas Bilokapic14Tayo Edun37Emmanuel Fernandez25Sam Hughes2Carl Johnston4Archie Collins22Hector Kyprianou7Malik Mothersille9Chris Conn-Clarke18Cian Hayes19Gustav Lindgren23Charlie Kelman44Dilan Markanday17Jamie Donley29Zech Obiero18Darren Pratley22Ethan Galbraith2Tom James19Omar Beckles4Jack Simpson12Jack Currie24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
-
10Abraham Odoh17Ricky-Jade Jones8Ryan De Havilland13Will Blackmore34Harley Mills27Jadel Katongo48Bradley IhionvienDiallang Jaiyesimi 27Jordan Brown 8Brandon Cooper 6Jayden Sweeney 3Noah Phillips 26Charlie Pegrum 32Lewis Warrington 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedLeyton Orient
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
376Số đường chuyền336
-
nbsp;nbsp;
-
66%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu73
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
6Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công138
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh