Kết quả Stockport County vs Peterborough United, 02h45 ngày 21/12
Kết quả Stockport County vs Peterborough United
Đối đầu Stockport County vs Peterborough United
Phong độ Stockport County gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:45
-
Stockport County 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.80X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Peterborough United
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Stockport County vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
11'Odin Bailey (Assist:Louie Barry) nbsp;1-0
-
17'1-0Oscar Wallin
-
34'1-1nbsp;Joel Randall (Assist:Cian Hayes)
-
44'1-1Hector Kyprianou
-
46'1-1nbsp;George Nevett
nbsp;Oscar Wallin -
51'1-1nbsp;Donay OBrien Brady
nbsp;Hector Kyprianou -
55'Lewis Bate1-1
-
59'Odin Bailey1-1
-
62'1-1Malik Mothersille
-
69'Isaac Olaofe nbsp;
Callum Camps nbsp;1-1 -
72'1-1nbsp;Abraham Odoh
nbsp;Ricky-Jade Jones -
75'Isaac Olaofe (Assist:Louie Barry) nbsp;2-1
-
76'2-1Emmanuel Fernandez
-
78'2-1nbsp;Rio Adebisi
nbsp;Harley Mills -
78'2-1nbsp;Chris Conn-Clarke
nbsp;Cian Hayes -
81'Callum Connolly nbsp;
Will Collar nbsp;2-1 -
86'Oliver Norwood nbsp;
Odin Bailey nbsp;2-1 -
86'Kyle Knoyle nbsp;
Louie Barry nbsp;2-1 -
90'Kyle Wootton2-1
-
Stockport County vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Stockport County4-2-3-11Ben Hinchliffe3Ibou Touray15Ethan Pye6Fraser Horsfall12Macauley Southam8Callum Camps4Lewis Bate20Louie Barry14Will Collar27Odin Bailey19Kyle Wootton17Ricky-Jade Jones18Cian Hayes14Joel Randall7Malik Mothersille8Ryan De Havilland22Hector Kyprianou27Jadel Katongo5Oscar Wallin37Emmanuel Fernandez34Harley Mills1Nicholas Bilokapic
- Đội hình dự bị
-
2Kyle Knoyle16Callum Connolly9Isaac Olaofe26Oliver Norwood34Corey Addai7Jack Diamond23Ryan RydelAbraham Odoh 10Rio Adebisi 3George Nevett 15Chris Conn-Clarke 9Donay OBrien Brady 35Will Blackmore 13James Dornelly 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave ChallinorDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
Stockport CountyPeterborough United
-
2Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
408Số đường chuyền464
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh