Kết quả Brentford vs Newcastle United, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Brentford vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 8'
    Bryan Mbeumo (Assist:Christian Norgaard) goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    1-1
    goalnbsp;Alexander Isak (Assist:Jacob Murphy)
  • 28'
    Yoane Wissa goalnbsp;
    2-1
  • 32'
    2-2
    goalnbsp;Harvey Barnes (Assist:Jacob Murphy)
  • 45'
    Keane Lewis-Potter
    2-2
  • 56'
    Nathan Collins (Assist:Mark Flekken) goalnbsp;
    3-2
  • 60'
    3-2
    nbsp;Sandro Tonali
    nbsp;Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 60'
    3-2
    nbsp;Anthony Gordon
    nbsp;Jacob Murphy
  • 67'
    Sepp Van Den Berg
    3-2
  • 73'
    Kevin Schade nbsp;
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues nbsp;
    3-2
  • 73'
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    Fabio Carvalho nbsp;
    3-2
  • 73'
    3-2
    nbsp;Callum Wilson
    nbsp;Sean Longstaff
  • 74'
    3-2
    nbsp;Miguel Angel Almiron Rejala
    nbsp;Harvey Barnes
  • 83'
    3-2
    nbsp;Kieran Trippier
    nbsp;Lewis Hall
  • 87'
    Ben Mee nbsp;
    Yoane Wissa nbsp;
    3-2
  • 88'
    Mark Flekken
    3-2
  • 90'
    Edmond-Paris Maghoma nbsp;
    Yegor Yarmolyuk nbsp;
    3-2
  • 90'
    Kevin Schade (Assist:Bryan Mbeumo) goalnbsp;
    4-2
  • Brentford vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford3-4-2-1
    1
    Mark Flekken
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    4
    Sepp Van Den Berg
    23
    Keane Lewis-Potter
    6
    Christian Norgaard
    18
    Yegor Yarmolyuk
    19
    Bryan Mbeumo
    14
    Fabio Carvalho
    11
    Yoane Wissa
    9
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues
    23
    Jacob Murphy
    14
    Alexander Isak
    11
    Harvey Barnes
    36
    Sean Longstaff
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    21
    Valentino Livramento
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    20
    Lewis Hall
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Mikkel Damsgaard
    7Kevin Schade
    16Ben Mee
    32Edmond-Paris Maghoma
    30Mads Roerslev Rasmussen
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    20Kristoffer Ajer
    28Ryan Trevitt
    26Yunus Emre Konak
    Sandro Tonali 8
    Miguel Angel Almiron Rejala 24
    Kieran Trippier 2
    Callum Wilson 9
    Anthony Gordon 10
    William Osula 18
    Martin Dubravka 1
    Matt Targett 13
    Lloyd Kelly 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    473
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation