Kết quả Brentford vs Newcastle United, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Brentford vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 8'
    Bryan Mbeumo (Assist:Christian Norgaard) goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    1-1
    goalnbsp;Alexander Isak (Assist:Jacob Murphy)
  • 28'
    Yoane Wissa goalnbsp;
    2-1
  • 32'
    2-2
    goalnbsp;Harvey Barnes (Assist:Jacob Murphy)
  • 45'
    Keane Lewis-Potter
    2-2
  • 56'
    Nathan Collins (Assist:Mark Flekken) goalnbsp;
    3-2
  • 60'
    3-2
    nbsp;Sandro Tonali
    nbsp;Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 60'
    3-2
    nbsp;Anthony Gordon
    nbsp;Jacob Murphy
  • 67'
    Sepp Van Den Berg
    3-2
  • 73'
    Kevin Schade nbsp;
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues nbsp;
    3-2
  • 73'
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    Fabio Carvalho nbsp;
    3-2
  • 73'
    3-2
    nbsp;Callum Wilson
    nbsp;Sean Longstaff
  • 74'
    3-2
    nbsp;Miguel Angel Almiron Rejala
    nbsp;Harvey Barnes
  • 83'
    3-2
    nbsp;Kieran Trippier
    nbsp;Lewis Hall
  • 87'
    Ben Mee nbsp;
    Yoane Wissa nbsp;
    3-2
  • 88'
    Mark Flekken
    3-2
  • 90'
    Edmond-Paris Maghoma nbsp;
    Yegor Yarmolyuk nbsp;
    3-2
  • 90'
    Kevin Schade (Assist:Bryan Mbeumo) goalnbsp;
    4-2
  • Brentford vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford3-4-2-1
    1
    Mark Flekken
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    4
    Sepp Van Den Berg
    23
    Keane Lewis-Potter
    6
    Christian Norgaard
    18
    Yegor Yarmolyuk
    19
    Bryan Mbeumo
    14
    Fabio Carvalho
    11
    Yoane Wissa
    9
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues
    23
    Jacob Murphy
    14
    Alexander Isak
    11
    Harvey Barnes
    36
    Sean Longstaff
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    21
    Valentino Livramento
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    20
    Lewis Hall
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Mikkel Damsgaard
    7Kevin Schade
    16Ben Mee
    32Edmond-Paris Maghoma
    30Mads Roerslev Rasmussen
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    20Kristoffer Ajer
    28Ryan Trevitt
    26Yunus Emre Konak
    Sandro Tonali 8
    Miguel Angel Almiron Rejala 24
    Kieran Trippier 2
    Callum Wilson 9
    Anthony Gordon 10
    William Osula 18
    Martin Dubravka 1
    Matt Targett 13
    Lloyd Kelly 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    473
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 23 9 4 10 42 40 2 31 H B T H B T
12 Manchester United 23 8 5 10 28 32 -4 29 B B H T B T
13 Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 -4 27 H T H T T B
14 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
15 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
16 Tottenham Hotspur 23 7 3 13 46 37 9 24 B H B B B B
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation