Kết quả Brentford vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Brentford vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Murillo Santiago Costa dos Santos
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Ola Aina (Assist:Neco Williams)
  • 40'
    Ben Mee
    0-1
  • 51'
    0-2
    goalnbsp;Anthony Elanga
  • 55'
    0-2
    Morgan Gibbs White
  • 57'
    Yoane Wissa
    0-2
  • 64'
    0-2
    nbsp;Nicolas Dominguez
    nbsp;Elliot Anderson
  • 64'
    0-2
    nbsp;Ryan Yates
    nbsp;Anthony Elanga
  • 67'
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    Kristoffer Ajer nbsp;
    0-2
  • 67'
    Edmond-Paris Maghoma nbsp;
    Vitaly Janelt nbsp;
    0-2
  • 75'
    0-2
    nbsp;Jota
    nbsp;Morgan Gibbs White
  • 79'
    0-2
    Jota
  • 81'
    Fabio Carvalho nbsp;
    Kevin Schade nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-2
    Nicolas Dominguez
  • 87'
    Mikkel Damsgaard
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Taiwo Awoniyi
    nbsp;Chris Wood
  • 90'
    0-2
    nbsp;Harry Toffolo
    nbsp;Neco Williams
  • 90'
    Yunus Emre Konak nbsp;
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    0-2
  • Brentford vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-3-3
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    16
    Ben Mee
    22
    Nathan Collins
    20
    Kristoffer Ajer
    24
    Mikkel Damsgaard
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    7
    Kevin Schade
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Chris Wood
    21
    Anthony Elanga
    14
    Callum Hudson-Odoi
    34
    Ola Aina
    10
    Morgan Gibbs White
    8
    Elliot Anderson
    7
    Neco Williams
    31
    Nikola Milenkovic
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    4
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    26
    Sels Matz
    Nottingham Forest3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Mads Roerslev Rasmussen
    14Fabio Carvalho
    26Yunus Emre Konak
    32Edmond-Paris Maghoma
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    36Ji-soo Kim
    21Jayden Meghoma
    42Tony Yogane
    18Yegor Yarmolyuk
    Nicolas Dominguez 16
    Taiwo Awoniyi 9
    Jota 20
    Ryan Yates 22
    Harry Toffolo 15
    Carlos Miguel 33
    Alexandre Moreno Lopera 19
    James Ward Prowse 18
    Willy Boly 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 532
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation