Kết quả Brentford vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Brentford vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Murillo Santiago Costa dos Santos
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Ola Aina (Assist:Neco Williams)
  • 40'
    Ben Mee
    0-1
  • 51'
    0-2
    goalnbsp;Anthony Elanga
  • 55'
    0-2
    Morgan Gibbs White
  • 57'
    Yoane Wissa
    0-2
  • 64'
    0-2
    nbsp;Nicolas Dominguez
    nbsp;Elliot Anderson
  • 64'
    0-2
    nbsp;Ryan Yates
    nbsp;Anthony Elanga
  • 67'
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    Kristoffer Ajer nbsp;
    0-2
  • 67'
    Edmond-Paris Maghoma nbsp;
    Vitaly Janelt nbsp;
    0-2
  • 75'
    0-2
    nbsp;Jota
    nbsp;Morgan Gibbs White
  • 79'
    0-2
    Jota
  • 81'
    Fabio Carvalho nbsp;
    Kevin Schade nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-2
    Nicolas Dominguez
  • 87'
    Mikkel Damsgaard
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Taiwo Awoniyi
    nbsp;Chris Wood
  • 90'
    0-2
    nbsp;Harry Toffolo
    nbsp;Neco Williams
  • 90'
    Yunus Emre Konak nbsp;
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    0-2
  • Brentford vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-3-3
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    16
    Ben Mee
    22
    Nathan Collins
    20
    Kristoffer Ajer
    24
    Mikkel Damsgaard
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    7
    Kevin Schade
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Chris Wood
    21
    Anthony Elanga
    14
    Callum Hudson-Odoi
    34
    Ola Aina
    10
    Morgan Gibbs White
    8
    Elliot Anderson
    7
    Neco Williams
    31
    Nikola Milenkovic
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    4
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    26
    Sels Matz
    Nottingham Forest3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Mads Roerslev Rasmussen
    14Fabio Carvalho
    26Yunus Emre Konak
    32Edmond-Paris Maghoma
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    36Ji-soo Kim
    21Jayden Meghoma
    42Tony Yogane
    18Yegor Yarmolyuk
    Nicolas Dominguez 16
    Taiwo Awoniyi 9
    Jota 20
    Ryan Yates 22
    Harry Toffolo 15
    Carlos Miguel 33
    Alexandre Moreno Lopera 19
    James Ward Prowse 18
    Willy Boly 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 532
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation