Kết quả Brighton Hove Albion vs Liverpool, 02h30 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 4

  • Brighton Hove Albion vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 46'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio nbsp;
    Ferdi Kadioglu nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-1
    goalnbsp;Cody Gakpo (Assist:Tyler Morton)
  • 51'
    0-1
    Wataru Endo
  • 63'
    0-2
    goalnbsp;Cody Gakpo
  • 64'
    0-2
    nbsp;Trey Nyoni
    nbsp;Wataru Endo
  • 64'
    0-2
    nbsp;Alexis Mac Allister
    nbsp;Tyler Morton
  • 68'
    Jack Hinshelwood nbsp;
    Jakub Moder nbsp;
    0-2
  • 68'
    Joel Veltman nbsp;
    Jan Paul Van Hecke nbsp;
    0-2
  • 71'
    0-2
    nbsp;Mohamed Salah Ghaly
    nbsp;Cody Gakpo
  • 71'
    0-2
    nbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    nbsp;Dominik Szoboszlai
  • 76'
    Kaoru Mitoma nbsp;
    Brajan Gruda nbsp;
    0-2
  • 76'
    Danny Welbeck nbsp;
    Julio Cesar Enciso nbsp;
    0-2
  • 81'
    Simon Adingra goalnbsp;
    1-2
  • 85'
    1-3
    goalnbsp;Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 90'
    1-3
    nbsp;Ibrahima Konate
    nbsp;Jarell Quansah
  • 90'
    Tariq Lamptey goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Ibrahima Konate
  • Brighton Hove Albion vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-2-3-1
    23
    Jason Steele
    24
    Ferdi Kadioglu
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    29
    Jan Paul Van Hecke
    2
    Tariq Lamptey
    27
    Mats Wieffer
    15
    Jakub Moder
    11
    Simon Adingra
    10
    Julio Cesar Enciso
    8
    Brajan Gruda
    28
    Evan Ferguson
    8
    Dominik Szoboszlai
    17
    Curtis Jones
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    80
    Tyler Morton
    3
    Wataru Endo
    18
    Cody Gakpo
    84
    Conor Bradley
    78
    Jarell Quansah
    2
    Joseph Gomez
    26
    Andrew Robertson
    56
    Vitezslav Jaros
    Liverpool4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Pervis Josue Estupinan Tenorio
    22Kaoru Mitoma
    34Joel Veltman
    18Danny Welbeck
    41Jack Hinshelwood
    20Carlos Baleba
    1Bart Verbruggen
    26Yasin Ayari
    48Ed Turns
    Alexis Mac Allister 10
    Mohamed Salah Ghaly 11
    Ibrahima Konate 5
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
    Trey Nyoni 98
    Konstantinos Tsimikas 21
    Caoimhin Kelleher 62
    Virgil van Dijk 4
    Ranel Young 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Arne Slot
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Liverpool
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 399
    Số đường chuyền
    513
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;