Kết quả Gillingham vs Harrogate Town, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Gillingham vs Harrogate Town: Diễn biến chính

  • 51'
    Thimothee Dieng (Assist:Max Clark) goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    Shadrach Ogie
    1-0
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Anthony OConnor
  • 63'
    Josh Andrews nbsp;
    Elliott Nevitt nbsp;
    1-1
  • 70'
    George Lapslie nbsp;
    Ethan Coleman nbsp;
    1-1
  • 70'
    Jack Nolan nbsp;
    Thimothee Dieng nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-2
    goalnbsp;Josh March (Assist:Jack Muldoon)
  • 77'
    Robbie McKenzie nbsp;
    Euan Williams nbsp;
    1-2
  • 77'
    Jayden Clarke nbsp;
    Shadrach Ogie nbsp;
    1-2
  • 78'
    George Lapslie
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Eno Nto
    nbsp;Josh March
  • 90'
    1-2
    Zico Asare
  • 90'
    1-2
    nbsp;Warren Burrell
    nbsp;Stephen Duke-McKenna
  • Gillingham vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham5-3-2
    25
    Jake Turner
    3
    Max Clark
    22
    Shadrach Ogie
    5
    Max Ehmer
    4
    Conor Masterson
    2
    Remeao Hutton
    21
    Euan Williams
    6
    Ethan Coleman
    38
    Thimothee Dieng
    18
    Marcus Wyllie
    20
    Elliott Nevitt
    18
    Jack Muldoon
    24
    Josh March
    9
    Stephen Duke-McKenna
    8
    Dean Cornelius
    22
    Stephen Dooley
    11
    James Daly
    14
    Toby Sims
    15
    Anthony OConnor
    5
    Jasper Moon
    2
    Zico Asare
    31
    James Belshaw
    Harrogate Town4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32George Lapslie
    14Robbie McKenzie
    7Jack Nolan
    9Josh Andrews
    17Jayden Clarke
    29Joseph Gbode
    1Glenn Morris
    Warren Burrell 6
    Eno Nto 27
    Levi Sutton 17
    Josh Falkingham 4
    Mark Oxley 1
    Samuel Folarin 12
    Marcus Etherington 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Simon Weaver
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Harrogate Town: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Harrogate Town
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 361
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation