Kết quả Harrogate Town vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Harrogate Town vs Cheltenham Town: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Liam Kinsella
  • 34'
    Luke Young(OW)
    1-0
  • 56'
    Scot Bennett(OW)
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Ethan Williams
    nbsp;Ashley Hay
  • 63'
    2-0
    nbsp;Matt Taylor
    nbsp;Jordan Thomas
  • 63'
    2-0
    nbsp;Tommy Backwell
    nbsp;Liam Kinsella
  • 63'
    2-0
    nbsp;George Miller
    nbsp;Valintino Adedokun
  • 67'
    Oliver Sanderson nbsp;
    Jack Muldoon nbsp;
    2-0
  • 81'
    Ellis Taylor nbsp;
    Dean Cornelius nbsp;
    2-0
  • 90'
    Bryant Bilongo nbsp;
    James Daly nbsp;
    2-0
  • 90'
    Eko Solomon nbsp;
    Levi Sutton nbsp;
    2-0
  • Harrogate Town vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị

  • Harrogate Town4-4-2
    31
    James Belshaw
    6
    Warren Burrell
    5
    Jasper Moon
    15
    Anthony OConnor
    14
    Toby Sims
    11
    James Daly
    17
    Levi Sutton
    28
    Bryn Morris
    8
    Dean Cornelius
    24
    Josh March
    18
    Jack Muldoon
    11
    Ashley Hay
    15
    Jordan Thomas
    22
    Ethon Archer
    2
    Arkell Jude-Boyd
    4
    Liam Kinsella
    8
    Luke Young
    24
    Darragh Power
    25
    Sam Stubbs
    17
    Scot Bennett
    23
    Valintino Adedokun
    21
    Joe Day
    Cheltenham Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Oliver Sanderson
    21Ellis Taylor
    29Eko Solomon
    20Bryant Bilongo
    1Mark Oxley
    9Stephen Duke-McKenna
    22Stephen Dooley
    Tommy Backwell 26
    George Miller 10
    Matt Taylor 9
    Ethan Williams 16
    Ibrahim Bakare 18
    Ryan Bowman 12
    Mamadou Diallo 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simon Weaver
    Wade Elliott
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Harrogate Town vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê

  • Harrogate Town
    Cheltenham Town
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 286
    Số đường chuyền
    278
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Chuyền chính xác
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Đánh đầu
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu thành công
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation