Kết quả Accrington Stanley vs Bromley, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Accrington Stanley vs Bromley: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Michael Cheek
  • 9'
    Benjamin Woods goalnbsp;
    1-1
  • 23'
    Liam Coyle
    1-1
  • 46'
    Connor OBrien nbsp;
    Liam Coyle nbsp;
    1-1
  • 51'
    1-1
    Corey Whitely
  • 61'
    1-1
    nbsp;Lewis Leigh
    nbsp;Ashley Charles
  • 61'
    1-1
    nbsp;Olufela Olomola
    nbsp;Cameron Congreve
  • 63'
    1-2
    goalnbsp;Idris Odutayo
  • 75'
    Benjamin Woods
    1-2
  • 80'
    Alex Henderson nbsp;
    Shaun Whalley nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    Grant Smith
  • 89'
    Charlie Hall nbsp;
    Donald Love nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Daniel Imray
  • Accrington Stanley vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Accrington Stanley3-4-1-2
    13
    Billy Crellin
    28
    Seamus Conneely
    5
    Farrend Rawson
    24
    Sonny Aljofree
    8
    Benjamin Woods
    6
    Liam Coyle
    14
    Nelson Khumbeni
    2
    Donald Love
    7
    Shaun Whalley
    17
    Dara Costelloe
    39
    Josh Woods
    9
    Michael Cheek
    18
    Corey Whitely
    25
    Daniel Imray
    20
    Jude Arthurs
    4
    Ashley Charles
    22
    Cameron Congreve
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    2
    Callum Reynolds
    30
    Idris Odutayo
    1
    Grant Smith
    Bromley4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Alex Henderson
    38Connor OBrien
    26Charlie Hall
    1Michael Kelly
    45Ashley Hunter
    11Jimmy Knowles
    27Lewis Trickett
    Olufela Olomola 29
    Lewis Leigh 8
    Byron Webster 17
    Josh Passley 7
    Levi Amantchi 19
    Sam Long 12
    Josh Thomas 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Accrington Stanley vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Accrington Stanley
    Bromley
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 324
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Chuyền chính xác
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Đánh đầu
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu thành công
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation