Kết quả Accrington Stanley vs Bromley, 22h00 ngày 07/12
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Bromley 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.05O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.45X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Bromley
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Accrington Stanley vs Bromley: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Michael Cheek
-
9'Benjamin Woods nbsp;1-1
-
23'Liam Coyle1-1
-
46'Connor OBrien nbsp;
Liam Coyle nbsp;1-1 -
51'1-1Corey Whitely
-
61'1-1nbsp;Lewis Leigh
nbsp;Ashley Charles -
61'1-1nbsp;Olufela Olomola
nbsp;Cameron Congreve -
63'1-2nbsp;Idris Odutayo
-
75'Benjamin Woods1-2
-
80'Alex Henderson nbsp;
Shaun Whalley nbsp;1-2 -
85'1-2Grant Smith
-
89'Charlie Hall nbsp;
Donald Love nbsp;1-2 -
90'1-2Daniel Imray
-
Accrington Stanley vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin28Seamus Conneely5Farrend Rawson24Sonny Aljofree8Benjamin Woods6Liam Coyle14Nelson Khumbeni2Donald Love7Shaun Whalley17Dara Costelloe39Josh Woods9Michael Cheek18Corey Whitely25Daniel Imray20Jude Arthurs4Ashley Charles22Cameron Congreve16Kamarl Grant5Omar Sowunmi2Callum Reynolds30Idris Odutayo1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
10Alex Henderson38Connor OBrien26Charlie Hall1Michael Kelly45Ashley Hunter11Jimmy Knowles27Lewis TrickettOlufela Olomola 29Lewis Leigh 8Byron Webster 17Josh Passley 7Levi Amantchi 19Sam Long 12Josh Thomas 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Bromley: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyBromley
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
324Số đường chuyền251
-
nbsp;nbsp;
-
55%Chuyền chính xác49%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
63Đánh đầu81
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu thành công40
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên40
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh