Kết quả Accrington Stanley vs Salford City, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Accrington Stanley vs Salford City
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Salford City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.74O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.60X
3.252
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Salford City
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Accrington Stanley vs Salford City: Diễn biến chính
-
39'Donald Love0-0
-
45'0-0Kelly NMai
-
46'0-0nbsp;Hakeeb Adelakun
nbsp;Kelly NMai -
48'0-1nbsp;Haji Mnoga (Assist:Ossama Ashley)
-
60'Josh Woods nbsp;
Tyler Walton nbsp;0-1 -
60'Jimmy Knowles nbsp;
Shaun Whalley nbsp;0-1 -
62'Alex Henderson nbsp;
Dara Costelloe nbsp;0-1 -
69'0-1nbsp;Kylian Kouassi
nbsp;Conor McAleny -
72'Benjamin Woods0-1
-
72'0-1Ossama Ashley
-
77'0-1nbsp;Ryan Watson
nbsp;Benjamin Woodburn -
79'0-1Matt Young
-
80'Ashley Hunter nbsp;
Benjamin Woods nbsp;0-1 -
85'0-2nbsp;Cole Stockton (Assist:Luke Garbutt)
-
90'0-2Jon Taylor
-
90'0-2nbsp;Jon Taylor
nbsp;Cole Stockton
-
Accrington Stanley vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin2Donald Love5Farrend Rawson24Sonny Aljofree8Benjamin Woods14Nelson Khumbeni6Liam Coyle38Connor OBrien7Shaun Whalley17Dara Costelloe23Tyler Walton9Cole Stockton14Benjamin Woodburn18Conor McAleny19Haji Mnoga4Ossama Ashley6Tyrese Fornah10Kelly NMai32Liam Shephard5Stephan Negru29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
39Josh Woods45Ashley Hunter11Jimmy Knowles10Alex Henderson28Seamus Conneely1Michael Kelly19Anjola PopoolaKylian Kouassi 27Ryan Watson 7Jon Taylor 11Hakeeb Adelakun 31Thomas Edwards 2Curtis Tilt 16Jamie Jones 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleySalford City
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
188Số đường chuyền332
-
nbsp;nbsp;
-
55%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên37
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh