Kết quả Barrow vs Fleetwood Town, 19h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Barrow vs Fleetwood Town: Diễn biến chính

  • 4'
    Emile Acquah (Assist:Robbie Gotts) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Theo Vassell goalnbsp;
    2-0
  • 40'
    Kian Spence
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Pele Smith
    nbsp;Mark Helm
  • 66'
    2-0
    nbsp;Liam Shaw
    nbsp;Matthew Virtue-Thick
  • 66'
    2-0
    nbsp;Owen Devonport
    nbsp;Danny Mayor
  • 82'
    2-0
    Rhys Bennett
  • 84'
    Andrew Dallas nbsp;
    Emile Acquah nbsp;
    2-0
  • 90'
    Sam Foley nbsp;
    Kian Spence nbsp;
    2-0
  • 90'
    Chris Popov nbsp;
    Connor Mahoney nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Kayden Hughes
    nbsp;James Bolton
  • 90'
    Junior Tiensia nbsp;
    Elliot Newby nbsp;
    2-0
  • Barrow vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị

  • Barrow4-2-3-1
    1
    Paul Farman
    30
    Ben Jackson
    14
    Christopher Martin Stokes
    42
    Theo Vassell
    24
    Rory Feely
    4
    Dean Campbell
    15
    Robbie Gotts
    11
    Elliot Newby
    8
    Kian Spence
    23
    Connor Mahoney
    20
    Emile Acquah
    19
    Ronan Coughlan
    7
    Ryan Graydon
    11
    Ryan Broom
    17
    Mark Helm
    8
    Matthew Virtue-Thick
    10
    Danny Mayor
    44
    Phoenix Patterson
    15
    Rhys Bennett
    5
    James Bolton
    25
    Finley Potter
    1
    David Harrington
    Fleetwood Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Sam Foley
    29Junior Tiensia
    9Andrew Dallas
    22Chris Popov
    19Dom Telford
    21Wyll Stanway
    Liam Shaw 26
    Owen Devonport 31
    Kayden Hughes 32
    Pele Smith 33
    Tom Lonergan 14
    Jay Lynch 13
    Liam Roberts 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pete Wild
    Scott Brown
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Barrow vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê

  • Barrow
    Fleetwood Town
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 261
    Số đường chuyền
    275
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation